TT | Họ và tên | Ghi chú cần thiết | Địa chỉ |
---|---|---|---|
2590 | Bùi Phan Thiên Giang | Kỹ sư tin họcTrung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản TP HCM | TP HCM |
2591 | Cao Huy Đan | Lập trình viên | TP HCM |
2592 | Chu Đại Minh Doanh | Quản lý dự án công nghệ thông tinbetasoft | TP HCM |
2593 | Đặng Anh Tùng | Ngân hàng Sài Gòn Công thương | Hà Nội. |
2594 | Đặng Quốc Việt | IT | Strasbourg France |
2595 | Dao Gia Phong | KINH DOANHCTY TNHH TM DAI LOI | HANOI |
2596 | Đào Minh Khánh | Sinh viênKhoa Văn Học- ĐH KHXH&NV- ĐHQG Hà Nội | Hà Nội |
2597 | Đào Việt Dũng | Kỹ sư điệnCông ty TNHH Điện Tự động hoá Hà Nội | Hà Nội |
2598 | David Ta | Software Engineer4301 Regent Blvd.rnIrving, TX 76063 | Southlake, USA |
2599 | Đinh Hải Đăng | Học sinhTrường THPT Gia Định TP HCM | TP HCM |
2600 | Đinh Lê Hùng | Kiến trúc sư | Hà Nội |
2601 | Đỗ Anh Thư | Sinh viênRMIT | TP HCM |
2602 | Do Dinh Chieu | Kinh Doanh | Sharjah – Dubai U.A.E |
2603 | Đỗ Đình Đồng | Kỹ sư máy tàu thuỷTổng Công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu | TP Hải Phòng |
2604 | Đỗ Đình Thống | Sinh viênTrường ĐH Mỏ Địa Chất – Cơ Sở Vũng Tàu | TP Vũng Tàu |
2605 | Đỗ Thị Bích Thuỷ | Kế toán | TP Bắc Giang |
2606 | Đỗ Thịnh | Hưu trí Trước nghỉ hưu: Viện Nghiên cứu Con người, Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia, (nay là Viện Khoa học Xã hội Việt Nam) | Hà Nội |
2607 | Đỗ Thừa | Programmer | ORANGE STREET U S A |
2608 | Do Xuan Thong | CONG NHAN | SAN JOSE CA U S A |
2609 | Đoàn Nhật Châu | Cử nhân kinh tế, Nghỉ hưu | TP HCM |
2610 | Duc Doan | Nong dan | Bao Loc, Lam Dong |
2611 | Dương Sanh | Giáo viên | Khánh Hoà |
2612 | Hồ Nguyên Vũ | Kỹ SưArun Chaiseri Consulting Engineers Co.,Ltd.rnStructural Department.rn3300/25-28 Phahonyothin Road, Chatuchak, Bangkok 10900 Thailand | Bangkok, Thailand |
2613 | Hoàng Hữu Đức | Công nhânCông ty Hoàng Phát | Hải Dương |
2614 | Hoàng Song Nhy | Giáo viênNghỉ hưu | TP HCM |
2615 | Hoàng Tường Minh | Sinh viênTrường ĐH Kinh tế TP HCM | TP HCM |
2616 | Hoang Van Ngoc | Hanh nghe tu do | Friedrichsdorfrn, Gemany |
2617 | Hoat Nguyen | Engineering | Nancet DrivernHouston, TX USA |
2618 | Hưng Đào | Web DeveloperMahShelf Ltd | Espoo, Finland |
2619 | Huỳnh Huy Toàn | Kế ToánCN Công ty TNHH GN-VT Hà Thành | TP HCM |
2620 | Huỳnh Thanh San | Kiến trúc sưCông ty Cổ phần tư vấn kiến trúc và xây dựng TPHCM | TP HCM |
2621 | Huynh van Thanh | Nong dan | Ben Tre |
2622 | Khanh Cao | Nhan vien hang CableSourcery LLC | USA |
2623 | Lã Việt Dũng | Kỹ sư tin họcCông ty cổ phần Phần mềm và Đầu tư công nghệ LIVA | Hà Nội |
2624 | Lê Anh Tuấn | Kỹ sư tin học | Oldenburg, CHLB Đức |
2625 | Lê Bá Duy | Sinh viênĐH Bách Khoa TP HCM | TP HCM |
2626 | Lê Hoàng Hà | Giáo viênTrường THPT Phan Bội Châu Phan Thiết Bình Thuận | Phan Thiết, Bình Thuận |
2627 | Lê Hùng Sơn | KIẾN TRÚC SƯCÔNG TY CP THIẾT KẾ, XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ CÁT TƯỜNG | TP HCM |
2628 | Lê Ngọc Ái | Y sĩ | Portland OR USA |
2629 | Lê Phương Sơn | Giáo viênKhoa Vật lý, Trường ĐHSP Huế | TP Huế |
2630 | Le Thanh Loe | Noi tro | TP HCM |
2631 | Lê Tiến Dũng | Graduate Research AssistantThe University of Texas at Austin | Texas USA |
2632 | Lê Trí Hiệp | Kỹ Sư | TP HCM |
2633 | Lê Việt Điểu | Nhà văn, nhà báoTạp chí Nàng Thế Kỷ XXI | CA U.S.A |
2634 | Lương Đỗ Long | Công nhânCông ty cổ phần phần mềm Luvina | Hà Nội |
2635 | Ly The Ky | KS vi tinh | Paris – FRANCE |
2636 | Mai Thanh Quân | Xây dựngHành nghề tự do | TP HCM |
2637 | Ngô Ngọc Nam | Dạy họcTrung Tâm GDTX – DN Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hoa | Thanh Hóa |
2638 | Nguyễn Anh Tuấn | Phụ trách hành chínhCông ty Miền Nam | TP HCM |
2639 | Nguyễn Đình Tuân | Sinh viênĐại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội | Hà Nội |
2640 | Nguyễn Đức Liệu | Kỹ sư điện | Uetersen Germany |
2641 | Nguyễn Đức Lưu | Phó HT Trường THCS Phan Bội ChâuTrường THCS Phan Bội Châu, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
2642 | Nguyễn Hoài Hận | Kỹ sư Cơ Khí | Thị xã Bến Tre |
2643 | Nguyễn Hoàng Anh | Sinh viênĐH Công nghiệp TP HCM | TP HCM |
2644 | Nguyen Hoang Lam | Phong vienBao SGTT | TP HCM |
2645 | Nguyễn Hữu Bắc | Kinh doanh du lịchCty TNHH MTV nhà nước Trường Sơn Quân khu 4 | Nghệ An |
2646 | Nguyen Huu Hieu | Nhân viên công ty | TP HCM |
2647 | Nguyen Huu Huan | Ky su Cong chanhIDC INC | Texas USA |
2648 | Nguyen Huu Luyen | KSXDCong ty CP Tu nhan | Ha Noi |
2649 | Nguyễn Hữu Phúc | Giám sát thương mạiCty TNHH QC & TT Nhất Quang | TP HCM |
2650 | Nguyễn Khoa | Kỹ sư xây dựng | Qui Nhơn |
2651 | Nguyễn Kim Hoa | Sinh viênWellesley College, MA, USA | MA, USA |
2652 | Nguyễn Kỳ Chưỡng | Y sĩBệnh viện Mắt Tiền Giang | TP Mỹ Tho |
2653 | Nguyễn Minh Chính | Doanh nhân | Hà Nội |
2654 | Nguyễn Minh Hải | Sinh viênĐại Học Công Nghiệp Hà Nội | Hà Nội |
2655 | Nguyen Minh Thao | Tho may | Can Tho |
2656 | Nguyễn Như Phong | Hành nghề tự do | Nha Trang |
2657 | Nguyễn Phạm Ngọc Trang | Cử nhân Tin học | TP HCM |
2658 | Nguyễn Phạm Xuân Trung | Sinh viênTrường Đại Học KHTN TP HCM | Bà Rịa Vũng Tàu |
2659 | Nguyễn Tâm | Kinh doanh | TP HCM |
2660 | Nguyễn Tấn Hoài | Kỹ sư ITCông ty UNDO.net | TAMA, KAWASAKI JAPAN |
2661 | Nguyễn Thanh Kỳ | Công nhân | Florida USA |
2662 | Nguyễn Thị Phương Thanh | CNV | TP HCM |
2663 | Nguyễn Thịnh Hưng | Ngân hàng Sài Gòn Công Thương | Hà Nội |
2664 | Nguyễn Trí Tín | Nghiên cứu sinhĐại Học Quốc Gia Singapore | Clementi, Singapore. |
2665 | Nguyễn Trí Tuấn | Buôn bán | TP HCM |
2666 | Nguyen Trong Diem | Ky su dien tu | TP HCM |
2667 | Nguyễn Trung Tâm | KỸ SƯ XÂY DỰNGLÀM TỰ DO | TP HCM |
2668 | Nguyễn Văn Bằng | Kỹ sưVTN | TP Cần Thơ |
2669 | Nguyễn Văn Công | Bác sĩKhoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện Đa khoa Bình Dương | Bình Dương |
2670 | Nguyen Van Duc | Hoc sinhTruong THPT Thi Cau | Bac Ninh |
2671 | Nguyễn Văn Dương | Sinh viênĐại học Hà Nội | Hà Nội |
2672 | Nguyễn Văn Quý | Kiến Trúc sưCty TNHH DV-XD Tùng Sơn | TP HCM |
2673 | Nguyễn Văn Thọ | Kỹ sư thủy lợi | TP HCM |
2674 | Nguyễn Việt Hưng | Kiến Trúc SưViện Kiến Trúc Quy Hoạch, Bộ Xây Dưng | Hà Nội |
2675 | Nguyễn Việt Linh | Du học sinhViện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tokyo, Nhật Bản |
2676 | Nguyễn Viết Thanh | Cử nhân xây dựng | TP HCM |
2677 | Nguyễn Vinh Phú | Sinh viênĐại học Đà Lạt | Đà Lạt |
2678 | Nguyễn Vũ | Nhân viên phát triển dự ánTập Đoàn Tân Tạo | TP HCM |
2679 | Pham Chan | Buon ban | Helsinki, Finland |
2680 | Phạm Đăng Ngọc | Xây dựng | TP HCM |
2681 | Phạm Hải Hồ | Hành nghề độc lập (Tư vấn về hợp tác phát triển) | Mae Hong Son, Thailand |
2682 | Phạm Quang Huy | Nghiên cứu viênViện Nghiên cứu Hạt nhân | TP Đà Lạt |
2683 | Pham Thang | Can boBo Tu Phap | Ha Noi |
2684 | Phan Đà Giang | Lao động phổ thông | TP Đà Nẵng |
2685 | Phan Thanh Nguyễn | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
2686 | Phan Thị Phương | Hành nghề tự do | Quy Nhơn |
2687 | Phan Vu Hoang Anh | Sinh viên (Mechanical Engineering)University of Technology Sydney, Australia | Sydney, Australia |
2688 | Quang Ngoc Nguyen | Y tá quân yUnited States Army | CA, USA |
2689 | Tạ Minh Phương | Hưu trí | Hà Nội |
2690 | Thai Thi Nhan | Ke Toan VienCty Giao Nhan kho van ngoai thuong, Bo Cong Thuong | Ha Noi |
2691 | Thanh Bach | EngineeringCity of Garden Grove | CA, USA |
2692 | Thong Khiem | Computer network | Melbourne Australia |
2693 | Tống Trần Ái | Công nhânCông ty CP XDCTGT 505 | Nha Trang |
2694 | Trần Anh | Kỹ sưHành nghề tự do | TP HCM |
2695 | Trần Đắc Lộc | Kinh doanh | Praha, C.H.Séc |
2696 | Trần Hải | Kỹ sư Xây dựngHành nghề tự do | TP HCM |
2697 | Trần Huỳnh | Nhân công làm vệ sinh cơ sở | California, Hoa-kỳ. |
2698 | Trần Khánh Dương | Công nhânChi cục TC ĐL CL Tỉnh Nam Định | TP Nam Định |
2699 | Trần Lê Hoàng Yến | Sinh viênTruong ĐH Bà Rịa Vũng Tàu | TP Vung Tau |
2700 | Trần Minh Đức | Kỹ sư | Hà Nội |
2701 | Trần Minh Quang | Kỹ sư điện tử – Giám đốc kinh doanhCty TNHH thương mại & dịch vụ Tân Quang Minh | Hà Nội |
2702 | Tran Thanh Ha | Phi côngJetstar Pacific | Hamilton , New Zealand. Địa chỉ Việt Nam: TP HCM |
2703 | Trần Thanh Hảo | Nhân viên ngân hàng | TP HCM |
2704 | Trần Trọng Thắng | Sinh viênĐại học Bách khoa TP HCM | TP HCM |
2705 | Trần Văn Ninh | Giáo viênTrường THCS Đồng Khởi | Phú Yên |
2706 | Trịnh Thị Lệ Trinh | Nhân viên văn phòng | TP HCM |
2707 | Truong Thi Huong Giang | Cong chuc | TP HCM |
2708 | Trương Vân Phương | Kinh doanh nhỏ | Bà Rịa Vũng Tàu |
2709 | Tuan Dinh | Piping Designer | California, USA |
2710 | Vo H. Chinh | Cong nhan | Galand Tx U S A |
2711 | Võ Thanh Xuân | Hành nghề tự do | Đồng Tháp |
2712 | Vũ Bá Luân | Công nhân viênTrường Kiến Trúc TP HCM | TP HCM |
2713 | Vũ Đăng Tiếng | Luật sư | Hải phòng |
2714 | Vũ Hoài Nam | Nhà nghiên cứu | CA, USA |
2715 | Vũ Xuân Hải | Hành nghề tự do | Quảng Bình |
2716 | Nguyễn Thị Truyển | Giáo viên THCS | Đà Nẵng |
2717 | Tuan Ngo | Công nhân Fry’s & Fry’s Marketplace | Mỹ |
2718 | Lê Toàn Thắng | Kỹ sư Bộ Quốc phòng | Hà Nội |
2719 | Hiep Tran | Sinh viên ngành Mechanical Engineering | Mỹ |
2720 | Vũ Mạnh Hà | Giám đốc Cty cơ khí viễn thông Ngọc Định | TP HCM |
2721 | NgocDung Thi Nguyen | Kinh doanh | Mỹ |
2722 | Lê Ngọc Khải | Cty Lạc Việt | TP HCM |
2723 | Trần Phục Hưng | Quản trị viên | TP HCM |
2724 | Nguyen Gia Quoc | Mỹ | |
2725 | Nguyễn Trường Lợi | Kỹ sư hóa học | TP HCM |
2726 | Ths Nguyễn Đức Kim Long | Giảng viên ĐH | TP HCM |
2727 | Lê Nguyên Vũ | Cty FPT | TP HCM |
2728 | Lâm Văn Hoài Hùng | Làm công tác thống kê | Mỹ |
2729 | Hoàng Cao Nhân | CNTT | TP HCM |
2730 | Bùi Hữu Tuyên | Ths Luật | Tuyên Quang |
2731 | Nông Văn Nhàn | Nông nghiệp | Đăk Lăk |
2732 | Nguyễn Hải Tùng | Kỹ sư | Mỹ |
2733 | Mai Đăng Thành | Ajnomoto Việt Nam | TP HCM |
2734 | Nguyễn Xuân Cường | VPBANK | Hải Phòng |
2735 | Nguyễn Đức Nhuận | Giáo sư ĐH Paris 7 | Pháp |
2736 | Nguyễn Đức Thành | Công chức ngành Thủy sản | Vũng Tàu |
2737 | Nguyễn Đức Khánh | Nhân viên Tin học | Quy Nhơn |
2738 | Nguyễn Lân Thắng | Kinh doanh chứng khoán | Hà Nội |
2739 | Le Thien | Buôn bán | Đồng Tháp |
2740 | Nguyễn Huyền Trang | Kế toán | Đà Nẵng |
2741 | Lâm Hồng Ân | Kiến trúc sư | TP HCM |
2742 | Nguyễn Vinh Diện | Ths Luật | Nghệ An |
2743 | Tran Tuan | Họa sĩ | Huế |
2744 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Kiểm toán | TP HCM |
2745 | Lê Huy Liêm | Kiến trúc sư | Hà Nội |
2746 | Trần Trọng Tùng | Sinh viên | TP HCM |
Thứ Bảy, 11 tháng 4, 2009
Danh sách chữ ký đợt 9
Danh sách chữ ký đợt 8
TT | Họ và tên | Ghi chú cần thiết | Địa chỉ |
---|---|---|---|
2144 | Bao Cuong | IT | TP HCM |
2145 | Kiến trúc sư Bao Nguyen | Architect | Virginia USA |
2146 | Bác sĩ Mai Thanh Việt | Bác sĩ ĐH Y Dược TP HCM | TP HCM |
2147 | Bác sĩ Nguyễn Anh Tú | Bác sĩ Bệnh viện Việt Đức | Hà Nội |
2148 | Bác sĩ Nguyen Ngoc Ba | Pho Giam doc Benh vien Da Nang | Da Nang |
2149 | Bác sĩ Nguyễn Thanh Tuyên | Đã nghỉ hưu, nguyên công tác tại Ban bảo vệ sức khoẻ TP Hải Phòng | Hải Phòng |
2150 | Bác sĩ Võ Trọng Lộc | Bác sĩ Trung tâm y tế Anh Sơn – Nghệ An | Nghệ An |
2151 | Kỹ sư Bui Chien Thang | Ky su dien | Ha Noi |
2152 | Bùi Công Duyến | Sinh viên ĐH Công nghiệp Hà Nội | Hà Nội |
2153 | Bùi Đức Dũng | Cử nhân Luật, Thương binh | Ha Noi |
2154 | Bùi Đức Viên | Nhân viên PR | Hà Nội |
2155 | Bui Hoai Hai | Công nhân Công ty CM2 | Hà Nội |
2156 | Bác sĩ Bùi Lê Phước Thảo | Bác sĩ ĐH Y Dược TPHCM | TP HCM |
2157 | Bùi Ngọc Sách | Cán bộ hưu trí Bộ Văn Hoá | TP HCM |
2158 | Bùi Nhật Ánh | Kiểm toán viên Công ty Kiểm toán AASCS | Hà Nội |
2159 | Bùi Phi Hùng | KTV máy tính Cty đấu giá Bắc Trung Nam | Hà Nội |
2160 | Bùi Thành Việt | Viên chức Trung tâm TDTT Quận Bình Thạnh | TP HCM |
2161 | Bùi Thị Mỹ Phượng | Sinh viên Trường ĐH Bách Khoa TP HCM | TP HCM |
2162 | Bùi Thiên Văn | Cán bộ hợp đồng Cụm Văn hóa Mường Vang, Phòng Văn hóa &Thông tin Huyện Lạc Sơn, Hòa Bình | Hòa Bình |
2163 | Bùi Trung | Nhân viên Chi Cục thuế, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hoà | Khánh Hoà |
2164 | Bùi Yêu Việt | CB Ngân hàng Ocenbank | Hải Phòng |
2165 | Kỹ sư Bửu Chế | Kỹ sư điện toán San Jose, California | USA |
2166 | Cao Thị Hồng Châu Linh | Tiểu thương Chợ Hàng xanh, TP HCM | TP HCM |
2167 | Cao Tommy | Việt kiều Mỹ | USA |
2168 | Christine NGUYEN | N I | France |
2169 | Đại tá Ngô Văn Việt | Bác sĩ, Thầy thuốc ưu tú Nguyên Chủ nhiệm Khoa Nội Bệnh viện Hải quân 5-8 | Hải Phòng |
2170 | Kỹ sư Dang Anh Tuan | Kỹ sư hóa học | Texas, USA |
2171 | Đặng Đình Quý | Sinh viên ĐH YERSIN Đà Lạt | Đà Lạt |
2172 | Đặng Đức Anh | Viện Phó Viện Vệ Sinh Dịch Tễ | Hà Nội |
2173 | Dang Kim Chinh | Can bo Ngan hang Cong thuong | TP HCM |
2174 | Đặng Minh | Nghiên cứu sinh Khoa Môi trường, Trường ĐH Khoa học Tự nhiên TP HCM | TP HCM |
2175 | Dang Ngoc Lam | Sinh viên | Canada |
2176 | Đặng Quang Long | Cán bộ quản lý Tập đoàn TKV, đã nghỉ hưu | Quảng Ninh |
2177 | Đặng Thị Ngọc Bích | Nhân viên XNK Logwin Air & Ocean | TP HCM |
2178 | Luật sư Đặng Trường Nha | Luật sư Công ty luật Thiên Tân, TP Quy Nhơn | TP Quy Nhơn |
2179 | Đặng Văn Dũng | Bác sĩ Thú y | Stuttgart, Germany |
2180 | Đặng Văn Vũ | NCS về Văn hoá Tây Nguyên | Pleiku, Gia Lai |
2181 | Dao Hoang Anh | Nghiên cứu sinh Business and Management University – Geneva | Geneva, Switzerland |
2182 | Đào Khắc | Giám đốc Công ty Văn Minh | Hà Nội |
2183 | Đào Quang Quận | Bí thư Đảng ủy | Hà Nam |
2184 | Đào Thị Thùy Nhung | Sinh viên ĐH Nha Trang | TP Nha Trang |
2185 | Diem Nguyen | Nội trợ | Illinois, USA |
2186 | Diệp Thế Dũng | Nhân viên VPBank TP HCM | TP HCM |
2187 | Kỹ sư Đinh Hồng Thanh | Kỹ sư CNTT Tổng Cty đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước | Hà Nội |
2188 | Dinh Nguyen Tung, Ph.D | Research Fellow Institute of Chemical and Engineering Sciences-A*STAR, SINGAPORE | Jurong Island |
2189 | Đinh Trọng Hiệp | Nhân viên Công ty Cổ phần Giao dịch vàng Hà Nội | Hà Nội |
2190 | Đỗ Anh Thư | Sinh viên | TP HCM |
2191 | Đỗ Anh Tuấn | Công nhân | Trảng Bom, Đồng Nai |
2192 | Đỗ Chu Lai | Viên chức | Huyện Đan Phượng, Hà Nội |
2193 | Đỗ Huy Nghĩa | Sinh viên ĐH Fribourg, Thụy Sĩ | Fribourg, Thụy Sĩ |
2194 | Đỗ Huy Vũ | Sinh viên ĐH Bách Khoa TP HCM | TP HCM |
2195 | Đỗ Thái Minh | Cơ khí – CTM | TP HCM |
2196 | Đỗ Toàn Quyền | Giám đốc dự án Công ty CP SXTM Thành Thành Công | TP HCM |
2197 | Kien truc su Do Van Hon | Kien truc su | TP HCM |
2198 | Đỗ Văn Lâm | Học sinh trường PTTH Quang Trung, Hà Đông | Hà Nội |
2199 | Đỗ Xuân Hùng | Học viên cao học Monash University | Carnegie Vic, Australia |
2200 | Đỗ Xuân Khôi | Nhà giáo ĐH Bách khoa Hà Nội | Hà Nội |
2201 | Đoàn Nam Sinh | Nghiên cứu khoa học độc lập Cty TNHH Tam Nông, Đồng Nai | Đồng Nai |
2202 | Đoàn Văn Thức | Phó Giám đốc Công ty ITASCO | Hà Nội |
2203 | Đồng Ngọc Hải Anh | Nhân viên dự án Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc | Hà Nội |
2204 | Dr Trần KimThạnh | Doctor | WA, Australia |
2205 | Dương Anh Tú | Nông dân | Đồng Nai |
2206 | Dương Duốc Minh | Sinh viên ĐH Y Dược TP HCM | TP HCM |
2207 | Duong Hoa | Công nhân | Munich, Đức |
2208 | Dương Hoàng Thế Hiển | Sinh viên Cao đẳng Sư phạm Hà Nội | Hà Nội |
2209 | Dương Ngọc Thu | Sinh viên Trường ĐH Điện Lực | Hà Nội |
2210 | Dương Thanh Triều | Nhân viên thiết kế Cty TNHH MTV Bình Thịnh Phát | TP HCM |
2211 | Kỹ sư Dương Thành Trung | Kỹ sư Công ty LECO VIETNAM | Hà Nội |
2212 | Dương Thị Thanh | Thợ may | Hà Nội |
2213 | Duong Thi Thu Huyen | Nhân viên VPBank Hải Phòng | TP Hải Phòng |
2214 | Giuse Trần Đình Nhân | Nghề tự do | TP HCM |
2215 | Hà Ngọc Soạn | Nguyên Hiệu trưởng trường THPT Lý Tự Trọng | TP HCM |
2216 | Ha Nguyen | Building construction Ryerson University | Illinois, USA |
2217 | Ha Thuan Dung | Cong nhan Cty CP Dong Tien | Đồng Nai |
2218 | Hồ khắc Thắng | Giám định viên Công ty giám định tại Đà Nẵng | Đà Nẵng |
2219 | Hồ Lâm | Giám đốc Doanh nghiệp tư nhân | TP HCM |
2220 | Ho Quang Hung | Nhan vien Cty TNHH Unique | TP HCM |
2221 | Hồ Thanh Bình | Chuyên viên VPDD MDF International Ltd | TP HCM |
2222 | Hồ Văn Dần | Nhạc sĩ, cộng tác viên Đài Tiếng nói Nhân dân TP HCM | TP HCM |
2223 | Hoang Dinh Manh | Giao vien TTGDTX Luong Tai, Bac Ninh | Bac Ninh |
2224 | Hoàng Đông Anh | Kinh doanh tự do | Hà Nội |
2225 | Hoang Duc Huy | Cong nhan Asia Bistro | Oberlungwitz, Germany |
2226 | Hoàng Khánh Vũ | Sinh viên ĐH Xây Dựng Hà Nội | Hà Nội |
2227 | Hoàng Minh Triết | Kỹ sư Công nghệ Thông tin Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | TP HCM |
2228 | Hoang Ngoc Tri | Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | Hà Nội |
2229 | Hoang Nguyen | Công dân | Sacrameto, USA |
2230 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Trang | Nhân viên Ngân hàng Quân đội | Hà Nội |
2231 | Hoang Pham | Inventory Control Smart Technologies | Ottawa, Canada |
2232 | Hoàng Phương Thảo | Nhân viên Công ty TNHH F.C | TP HCM |
2233 | Hoàng Quốc Thịnh | Hành nghề CNTT | Hà Nội |
2234 | Hoàng Sơn | Sinh viên ĐH Ngoại Thương | Hà Nội |
2236 | Hoang Thi Kim Oanh | Sinh viên Khoa Marketing, trường ĐH Công nghệ Curtin Australia | Australia |
2237 | Hoàng Thị Thành | Hiệu trưởng trường THCS Lê Đình Chinh, Đồ̀ng Nai | Đồng Nai |
2238 | Hoang Thi Thanh Tung | Nhan vien Kho bac Phap | NOISIEL, FRANCE |
2239 | Hoàng Trịnh Anh Khoa | Sinh viên University of Queensland | Brisbane, Australia |
2240 | Hoang Tuyet Hanh | Họa sĩ, doanh nhân | Praha Vychod, Czech Republic |
2241 | Hua Thi Thi | Nhan vien | TP HCM |
2242 | Huỳnh Thị Kim Loan | Giáo viên trường THPT BC Nguyễn Việt Dũng TP Cần Thơ; Nữ ứng cử viên tự ứng cử ĐBQH khóa 12 | TP Cần Thơ |
2243 | Huỳnh Thị Mỹ Hảo | Học viên cao học University of North Carolina at Chapel Hill, NC, Hoa Kỳ | Durham, USA |
2244 | Huỳnh Thị Thùy Nhung | Sinh viên ĐH Công Nghiệp TP HCM | TP HCM |
2245 | Kiến trúc sư Huỳnh Văn Dung | Kiến trúc sư Hành nghề tự do | TP HCM |
2246 | Huỳnh Văn Hoa | Viết báo, dịch sách Thời báo Kinh tế Sài gòn | TP HCM |
2247 | Huynh Van Thang | Công dân | TP HCM |
2248 | Huynh Vu Kim Tuyen | Giám đốc Công ty dịch vụ TMDV Nguyễn Phạm | TP HCM |
2249 | Khổng Hy Thiêm | Công nhân Khu CN Suối Dầu Cam Lâm Khánh Hoà | Khánh Hòa |
2250 | Luật sư Kiều Thị Hải Vân | Luật sư Văn phòng luật sư Kiều Vân và cộng sự | Hà Nội |
2251 | Kỹ sư Bibo Tran | Kỹ sư xây dựng Hardwood Flooring Builder | Alberta, Canada |
2252 | Kỹ sư Bui Van | Kỹ sư | Finland |
2253 | Kỹ sư Dang Anh Tuan | Kỹ sư hóa học | Texas , USA |
2254 | Kỹ sư Đặng Cao Cường | Kỹ sư Công ty CP tư vấn đầu tư và thiết kế XD Việt Nam | Hà Nội |
2255 | Kỹ sư Đặng Hoàng Lam | Kỹ sư | KAKOGAWA, JAPAN |
2256 | Kỹ sư Đặng Văn Hóa | Kỹ sư | TP Đà Nẵng |
2257 | Kỹ sư Đào Hữu Nghĩa Nhân | Kỹ sư Công ty cổ phần khử trùng giám định Việt Nam | TP HCM |
2258 | Kỹ sư Đinh Hồng Thanh | Kỹ sư Tổng Cty đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | Hà Nội |
2259 | Kỹ sư Dương Thanh Triều | Kỹ sư xây dựng | TP HCM |
2260 | Kỹ sư Hồ Quang Huy | Kỹ sư Cty Quản lý đường sắt Phú Khánh | TP Nha Trang |
2261 | Kỹ sư Hồ Viết Như | Kỹ sư xây dựng Cty TK XD Tân Trí Nguyên | TP HCM |
2262 | Kỹ sư Hoàng Minh Phụng | Kỹ sư | TP HCM |
2263 | Kỹ sư Hồng Kiến Nghĩa | Kỹ sư chuyên khoa Kinh tế nông nghiệp, hưu trí | TP HCM |
2264 | Kỹ sư Huỳnh Văn Hoàng | Kỹ sư xây dựng | TP Đà Nẵng |
2265 | Kỹ sư Lê Quang Long | Kỹ sư Temperzone | Aucklandrn, New Zealand |
2266 | Kỹ sư Lê Quang Nguyên | Kỹ sư Công Chánh Hội đồng thành phố Sutherland, Sydney, NSW | Berala, NSW, Australia |
2267 | Kỹ sư Lê Tiến Dũng | Kỹ sư xây dựng Hành nghề độc lập | TP Đà Nẵng |
2268 | Kỹ sư Lê Trọng | Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng Công ty Thiết kế và tư vấn xây dựng công trình hàng không | Hà Nội |
2269 | Kỹ sư Lê Văn Hải | Kỹ sư hóa học | TP HCM |
2270 | Kỹ sư Lê văn Oánh | Kỹ sư xây dựng Hành nghề tự do | Hà Nội |
2271 | Kỹ sư Lê Văn Thống | Kỹ sư xây dựng | Phú Yên |
2272 | Kỹ sư Lưu Xuân Trang | Kỹ sư Chuyên ngành hóa chất | TP HCM |
2273 | Kỹ sư Nguyễn Anh Đức | Kỹ sư Viện tư vấn và chuyển giao công nghệ | Hà Nội |
2274 | Kỹ sư Nguyen Duc Huy | Kỹ sư địa chất Viện khoa học địa chất và khoáng sản phía Nam | TP HCM |
2275 | Kỹ sư Nguyễn Hoài Nam | Kỹ sư | Hà Nội |
2276 | Kỹ sư Nguyễn Hoàng Anh | Kỹ sư xây dựng | TP HCM |
2277 | Kỹ sư Nguyễn Hoàng Thắng | Kỹ sư Trung tâm TKQH xây dựng Hoà Bình | Hoà Bình |
2278 | Kỹ sư Nguyễn Huy Hùng | Kỹ sư Công ty TNHH Sunhouse VN | Hà Nội |
2279 | Kỹ sư Nguyen Le Toan | Kỹ sư | HOUSTON, USA |
2280 | Kỹ sư Nguyễn Minh Sơn | Kỹ sư | TP Tuy Hoà |
2281 | Kỹ sư Nguyễn Ngọc Sơn | Kỹ sư chuyên ngành Thực phẩm Công ty TNHH Trà Chính Sơn | Hà Nội |
2282 | Kỹ sư Nguyen Thanh Tam | Kỹ sư | TP HCM |
2283 | Kỹ sư Nguyen Tien Viet | Kỹ sư giám sát | TP Hải Phòng |
2284 | Kỹ sư Nguyen Trong Tan Cuong | Ky su xay dung Cty Hoang Anh Mekong | TP HCM |
2285 | Kỹ sư Nguyễn Trung Hiếu | Kỹ sư xây dựng | TP HCM |
2286 | Kỹ sư Nguyễn Trung Tánh | Kỹ sư điện lạnh Công ty dược phẩm LKF-VN | Bà Rịa Vũng Tàu |
2287 | Kỹ sư Nguyễn Tuấn Khoa | Kỹ sư Công ty xi măng Holcim Việt Nam | TP HCM |
2288 | Kỹ sư Nguyễn Văn Lượng | Kỹ sư Công ty CP Tư vấn ĐTXD Trường Sinh | TP HCM |
2289 | Kỹ sư Nguyễn Văn Thơm | Kỹ sư điện Công ty TNHH lốp Kumho Vietnam | TP HCM |
2290 | Kỹ sư Nguyễn Văn Việt | Kỹ sư tư vấn PTA Consultants Vietnam Co., Ltd | Hà Nội |
2291 | Kỹ sư Nguyễn Vy Tùng | Kỹ sư xây dựng | Ninh Thuận |
2292 | Kỹ sư Nguyễn Xuân Giáp | Kỹ sư xây dựng Công ty CP đầu tư xây dựng và kiến trúc Đất Việt | Hà Nội |
2293 | Kỹ sư Phạm Thanh Lâm | Trưởng ban Thiết kế công nghiệp Công ty cổ phần nhà khung thép và TBCN | Hà Nội |
2294 | Kỹ sư Phạm Văn Giang | PGĐ Công ty Cổ phần Luyện Gang Vạn Lợi | TP Hải Phòng |
2295 | Kỹ sư Tam Nguyen | Kỹ sư | Brisbane, Australia |
2296 | Kỹ sư Trần Công Khánh | Đã nghỉ hưu | TP Hải Phòng |
2297 | Kỹ sư Trần Hòa Bình | Kỹ sư Tin học | TP HCM |
2298 | Kỹ sư Trần minh Quang | Kỹ sư điện tử – Giám đốc kinh doanh Cty TNHH thương mại & dịch vụ Vân Đồn | Hà Nội |
2299 | Kỹ sư Trần Thanh Bình | Kỹ sư xây dựng Công ty CP Trung Đô – Tổng công ty XD Hà Nội | TP Vinh |
2300 | Kỹ sư Trần Văn Hoàng | Kỹ sư xây dựng | TP Đà Nẵng |
2301 | Kỹ sư Trần Văn Học | Kỹ sư xây dựng | TP Đà Nẵng |
2302 | Kỹ sư Trần Văn Huân | Kỹ sư công nghệ Công ty STS – Hoàng Cầu | Hà Nội |
2303 | Kỹ sư Trương Văn Chi | Kỹ sư khai thác mỏ | TP Biên Hòa |
2304 | Kỹ sư Tuan Dang | Ky su hoa hoc | Texas, USA |
2305 | Kỹ sư Võ Chí Trung | Kỹ sư cầu đường Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | TP HCM |
2306 | Kỹ sư Võ Đông | Kỹ sư, buôn bán nhỏ | TP HCM |
2307 | Kỹ sư Vũ Ngọc Bằng | Kỹ sư | Victoria, Australia |
2308 | Kỹ sư Vũ Quốc Hoàng Uyên | Kỹ sư | TP HCM |
2309 | La Chánh Ngọ | Hành nghề tự do | TP HCM |
2310 | Lã Mạc Nhật Minh | NV Pha chế Hải Phòng | TP Hải Phòng |
2311 | Lam Binh Bac | Ky su duong sa va chieu sang | Sanderson, Australia |
2312 | Lâm Đại Nhơn | Nông dân | Dak Lak |
2313 | Lâm Nguyễn Duy | Sinh viên ĐH KHTN TP HCM | TP HCM |
2314 | Lâm Văn Chinh | Hành nghề xây dựng | TP HCM |
2315 | Lê Anh Hùng | Dịch giả tự do | Quảng Trị |
2316 | Lê Công Quan Vũ | Giám đốc Công ty TNHH KÔ KÔ | TP HCM |
2317 | Lê Đình Hùng | Sinh viên ĐH Công nghiệp TP HCM | TP HCM |
2318 | Lê Đình Khương | Nông dân | Lâm Đồng |
2319 | Lê Hồng Thanh | Giám đốc Công ty CP Hồng Thanh Việt | TP VũngTàu |
2320 | Lê Huy Hùng | Phó phòng kế hoạch kinh doanh Công ty cổ phần kim khí TP HCM | TP HCM |
2321 | Lê Khôi | Học Sinh THPT Chu Văn An | TP Nha Trang |
2322 | Lê Kim Minh | Truong phong Cty Co phan An Hung | TP Tuy Hoa |
2323 | Le Manh Hung | Buon ban tu do | Phu Tho |
2324 | Le Minh Cuong | Cán bộ hưu trí | Hà Nội |
2325 | Lê Minh Vĩnh | Giảng viên ĐH Khoa học XH & NV TP HCM | TP HCM |
2326 | Lê Minh Vượng | Tiếp thị Tự do | TP HCM |
2327 | Lê Quang Liêm | Sinh viên ĐH Quốc Gia TP HCM | TP HCM |
2328 | Kiến trúc sư Lê Sơn | Architecte DPLG | Paris, France |
2329 | Kỹ sư Lê Thanh Hảo | Kỹ sư International industrial and commercial ltd. | Bình Định |
2330 | Lê Thanh Quang | Hành nghề tự do | TP Đà Nẵng |
2331 | Lê Thanh Trường | Phóng viên VP Miền trung Báo Xây dựng | TP Đà Nẵng |
2332 | Lê Thị Hồng Minh | Nội trợ | TP HCM |
2333 | Lê Thị Lan Anh | Nhân viên Công ty xây dựng cấp thoát nước và hạ tầng kỹ thuật | Hà Nội |
2334 | Lê Thị Thanh Loan | Kế toán Cty đóng tàu Sông Lô, Việt Trì, Phú Thọ | Việt Trì |
2335 | Lê Thu Hà | Học sinh trường PTTH Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Hà Nội. |
2336 | Lê Trang Thùy Giang | Nhân viên Công ty Usol Việt Nam | Hà Nội |
2337 | Lê Trọng Thắng | Sinh viên trường ĐH Nông Lâm TP HCM | TP HCM |
2338 | Lê Tuấn Bách | Chuyên viên tư vấn tài chính Công ty Chứng khoán Đầu tư | TP HCM |
2339 | Lê Văn Sinh | Giảng viên Khoa Lịch Sử, ĐHKHXH &NV Hà Nội | Hà Nội |
2340 | Le Van Tai | Giao vien THCS Binh Hoa, Huyen Cu Chi, TP HCM | TP HCM |
2341 | Lê Văn Tân | Nhân viên Công ty Sun Flower Media | TP HCM |
2342 | Lê Văn Tuấn | Công dân | Thanh Hóa |
2343 | Lê Viết Ba | Nhân viên | TP HCM |
2344 | Lương Đỗ Long | Công nhân Công ty cổ phần phần mềm Luvina | Hà Nội |
2345 | Lương Hùng Cường | Công nhân Hiện đang công tác tại Hàn Quốc | Korea |
2346 | Lương Nguyễn Anh Quốc | Hành nghề tự do | TP HCM |
2347 | Lương Nguyên Thảo | Nguyên Bác sĩ Răng-Hàm -Mặt Bệnh viện Lê Lợi, TP Vũng Tàu | California, USA |
2348 | Lưu Quang Ngọc | Hành nghề Luật | Bà Rịa Vũng Tàu |
2349 | Lưu Thị Việt Hà | Giảng viên Trường ĐH Vinh | TP Vinh |
2350 | Lưu Xuân Khang | Student California State University Long Beach | California, USA |
2351 | Lý Trọng Phúc | Quản lý nhân sự Công ty cổ phần cơ khí Vina Nha Trang | TP Nha Trang |
2352 | Mai Thế Truyền | Chủ tịch Hội đồng quản trị Cty cổ phần công nghiệp điện Hải Phòng | TP Hải Phòng |
2353 | Maria Dung Phạm | Bác sĩ | Thailand |
2354 | Ngô Anh Tú | Lập trình viên Công ty TNHH Quang Phúc | TP HCM |
2355 | Ngô Hải Minh | Làm thuê | TP Cần Thơ |
2356 | Ngô Hữu Đoàn | Nhà báo Tạp chí Nhà & Đất | TP Đà Nẵng |
2357 | Luật sư Ngô Ngọc Trai | Luật sư Văn phòng luật sư Nguyễn Chiến | Hà Nội |
2358 | Ngô Thế Phiệt | Giáo viên hưu trí, nguyên Giảng viên ĐH Huế, nguyên giáo viên trường PTTH chuyên Lê Quí Đôn Đà Nẵng | TP Đà Nẵng |
2359 | Nguyen Anh Minh | Nhân viên kế toán Công ty TNHH Dos-tex Việt Nam | Hà Nội |
2360 | Nguyễn Anh Tuấn | Sinh viên ĐH Kiến trúc TP HCM | TP HCM |
2361 | Nguyễn Anh Tuấn | Cử nhân CNTT Công ty CP Dầu Nhờn Công Nghệ Xanh | TP HCM |
2362 | Nguyễn Bảo Trường Anh | Học sinh THPT chuyên Lê Hồng Phong TP HCM | TP HCM |
2363 | Nguyen Canh Bon | Chuyên viên Xí nghiệp liên doanh dầu khí Việt Xô | TP Vũng Tàu |
2364 | Nguyễn Cảnh Dinh | Phó Giám đốc công ty CP Tư vấn Đầu tư XD&TM Bắc Miền Trung | TP Thanh Hoá |
2365 | Nguyễn Cảnh Thành | Thanh tra Môi trường Sở Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai | TP Biên Hòa |
2366 | Nguyễn Chí Tùng | Hành nghề xây dựng, Cty TNHH SX – KD Hai Thành | TP HCM |
2367 | Nguyễn Công Khanh | Sinh viên Toyohashi University of Technology, Toyohashi-shi, Aichi-ken, Japan | Aichi, Japan |
2368 | Nguyễn Đắc Chiến | Nhân viên giáo dục Làng Trẻ em SOS TP HCM | TP HCM |
2369 | Nguyễn Đăng Khoa | Sinh viên Trường ĐH Ngoại ngữ – Tin học | TP HCM |
2370 | Nguyễn Đình Ánh | Nhân viên văn phòng Tổng công ty vàng Agribank Việt nam – CTCP – Chi nhánh Thủ đô | Hà Nội |
2371 | Nguyễn đình Đồng | Quản lý công trình xây dựng | TP HCM |
2372 | Nguyễn Đình Nguyên | Sinh viên ĐH Mở TP HCM | TP Biên Hòa |
2373 | Nguyễn Đoàn Tuyết Ly | Cử nhân kinh tế Cty TNHH May Công Cụ & Thiết Bị T.A.T | TP HCM |
2374 | Nguyen Duc Huy | Can bo Dia chat Vien KH Dia chat & Khoang san Viet Nam | TP HCM |
2375 | Nguyễn Đức Trường | Sinh viên ĐH Giao thông Vận tải HN | Bắc Ninh |
2376 | Nguyễn Gia Nguyễn | Sinh viên CNTT Université de Lyon 1 | Lyon, France |
2377 | Nguyễn Hà Linh | Sinh viên ĐH Humboldt | Berlin, Germany |
2378 | Nguyễn Hải Bình | Cử nhân kinh tế, Công ty TNHH Quyền Quang Prolight | TP HCM |
2379 | Nguyen Hoai An | Sinh viên University of Wisconsin, Madison, WI, Hoa Kỳ | Madison, USA |
2380 | Nguyễn Hoàng Long | Giáo viên Trường PT cấp II-III Phan Chu Trinh | Phú Yên |
2381 | Nguyễn Hồng Hạnh | Viện Phó Viện Vệ Sinh Dịch Tễ học Trung ương | Hà Nội |
2382 | Nguyễn Hương Trà | Thủ thư ĐH Bách khoa Hà Nội | Hà Nội |
2383 | Nguyễn Hữu Thu | Thanh tra viên Cục thuế Khánh Hoà | TP Nha Trang |
2384 | Nguyễn Hữu Tín | Du học sinh | Australia |
2385 | Nguyễn Huy Hoàng | Nông dân | TP Biên Hòa |
2386 | Nguyễn Huy Phương | Sinh viên Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội | Hà Nội |
2387 | Nguyễn Huy Tài | Giáo viên | TP HCM |
2388 | Nguyễn Kế Hoàng Minh | Sinh viên Trường Cao đẳng Quốc tế KENT | TP HCM |
2389 | Nguyễn Khánh Tùng | Kinh doanh | Bắc Giang |
2390 | Nguyễn Kim Cương | Giáo viên Trường Cao đẳng GTVT Miền Trung | TP Vinh |
2391 | Nguyễn Lưu Sơn | Nghiên cứu sinh Wayne State University, Michigan, USA | Detroit, USA |
2392 | Nguyễn Minh Tiến | Kinh doanh tự do | TP Hải Phòng |
2393 | Nguyễn ngọc Cường | Hành nghề tự do | TP HCM |
2394 | Nguyễn Ngọc Thịnh | Doanh nhân | TP HCM |
2395 | Nguyễn Ngọc Thuý | Chuyên viên Cục thuế Khánh Hoà | TP Nha Trang |
2396 | Nguyễn Ngọc Thúy | Nhân viên văn phòng Công ty OCI | TP HCM |
2397 | Nguyễn Ngọc Toàn | Marketing | TP Biên Hòa |
2398 | Nguyễn Ngọc Vinh | Kinh doanh | TP HCM |
2399 | Nguyen Nhat Trung | Sinh vien Truong Cong nghe Ton Duc Thang | TP HCM |
2400 | Kiến trúc sư Nguyễn Phan Thông | Kiến trúc sư | TP HCM |
2401 | Nguyễn Phúc Thái | Sinh viên ĐH Kiến trúc TP HCM | TX Vĩnh Long |
2402 | Nguyễn Quốc Dũng | Sinh viên ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP HCM | TP Biên Hòa |
2403 | Nguyễn Quốc Nam | Công nhân Khu công nghiệp Tân Bình TP HCM | TP HCM |
2404 | Nguyễn Quốc Văn | Giám Sát An Toàn Lao Động Dinco Corp | TP Đà Nẵng |
2405 | Nguyễn Quý | Phó Giám đốc Công ty CP Hiệp Phát | Hà Nội |
2406 | Nguyen S. Tuan | Giao su Dai Hoc Hoa Ky | California, USA |
2407 | Nguyen Sy Huy | Nghi huu | Bac Ninh |
2408 | Nguyễn Tan Duoc | Công dân | California, USA |
2409 | Nguyễn Tấn Tĩnh | Cử nhân kinh tế | TP HCM |
2410 | Nguyễn Thái Lân | Nhân viên Kinh Doanh Công Ty Cổ Phần Bánh LUBICO | TP HCM |
2411 | Nguyen Thai Minh | Chủ doanh nghiệp Cty TNHH MTV thương mại Thái Minh | TP Thái Nguyên |
2412 | Nguyen Thanh Co | Duoc si | TP HCM |
2413 | Nguyen Thanh Phong | Nhân viên | TP HCM |
2414 | Nguyen Thanh Phuong | Sinh viên ĐH Kinh tế | TP HCM |
2415 | Kỹ sư Nguyễn Thanh Sơn | Kỹ sư cơ khí | Japan |
2416 | Nguyễn Thành Trung | Công chức Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên |
2417 | Nguyễn Thanh Trường | Nhân viên Công ty Tân Phương Phát | TP HCM |
2418 | Nguyen Thanh Tung | Du học sinh | USA |
2419 | Kỹ sư Nguyễn Thành Vinh | Kỹ sư Mỏ – Địa Chất | TP HCM |
2420 | Nguyễn Thế Quang | High School Teacher Silver Creek High School | San Jose, USA |
2421 | Nguyen Thi Ai Thu | Nhân viên văn phòng | TP HCM |
2422 | Nguyen Thi Hong Van | Nội trợ | TP HCM |
2423 | Nguyễn Thị Huệ | Cán bộ hưu trí | Hà Nội |
2424 | Nguyễn Thị Khánh Trâm | Nghiên cứu viên Phân viện VHNT Việt nam tại TP HCM | TP HCM |
2425 | Nguyen Thi Khanh Van | Sinh viên | Paris, France |
2426 | Nguyễn Thị Kim Xuân | Sinh viên Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại TP HCM | TP HCM |
2427 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Nghiên cứu viên | TP HCM |
2428 | Nguyễn Thị Nguyên Dung | Sinh viên Trường ĐH Sư phạm TP HCM | TP HCM |
2429 | Nguyễn Thị Phúc | Kế toán CTy TNHH Thêu Ren Đồng Tâm | TP HCM |
2430 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | Giáo viên Trường tiểu học Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Hà Nội |
2431 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Sinh viên Trường ĐH Bà Rịa Vũng Tàu | TP VũngTàu |
2432 | Nguyen Thi Thanh Phong | Social worker Darwin | Australia |
2433 | Nguyễn Thị Thanh Phước | Nhân viên văn phòng | TP HCM |
2434 | Nguyen Thi Thanh Thao | Giáo viên Trường Ngoại ngữ Thần Đồng | TP HCM |
2435 | Nguyễn Thị Thu | Học sinh trường PTTH Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Hà Nội |
2436 | Luật sư Nguyễn Thị Thu Hà | Luật sư | Canada |
2437 | Nguyễn Thị Tuyết Ngọc | Nhân viên chứng từ AA Logistic | TP HCM |
2438 | Nguyễn Thu Trang | Chuyên viên Cty CP Dịch vụ thương mại hàng không Hà Nội | Hà Nội |
2439 | Nguyễn Thúy Nhật Giao | Học sinh | TP HCM |
2440 | Nguyễn Thùy Trang | Học sinh THPT chuyên Sinh, Đại học KHTN , ĐH Quốc gia Hà Nội | Hà Nội |
2441 | Nguyễn Tiến Sĩ | Can bo CNTT Tập đoàn TÂN HIỆP PHÁT | Bình Dương |
2442 | Nguyen Tien Thanh | Học sinh | Hà Nội |
2443 | Nguyễn Tri Phương | Tài xế Taxi Future | TP HCM |
2444 | Nguyen Trong Khiem | Mechanical Engineer | California, USA |
2445 | Nguyễn Trọng Tài | Sinh viên | Hà Nội |
2446 | Nguyễn Trung Hiếu | Nhân viên | TP HCM |
2447 | Nguyễn Trung Hiếu | Sinh viên | TP Nam Định |
2448 | Nguyễn Trung Nam | Nhân viên | Hà Nội |
2449 | Nguyễn Trường An | Nghiên cứu sinh ĐH Khoa học Tự nhiên TP HCM | TP HCM |
2450 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Giám đốc | TP HCM |
2451 | Nguyen Tuan Minh | Giang vien Hoc vien Hanh chinh | Ha Noi |
2452 | Nguyễn Tuấn Nguyên | Công nhân | Cam Ranh |
2453 | Nguyen Tuong Huan | Cán bộ hưu trí | Hà Nội |
2454 | Nguyễn Tường Huy | Họa sỹ thiết kế nội thất, nhiếp ảnh | TP HCM |
2455 | Nguyễn Văn Bình | Hành nghề tự do | TP HCM |
2456 | Nguyễn Văn Cải | Sinh viên ĐH Mở Thành phố Hồ Chí Minh | TP HCM |
2457 | Nguyễn Văn Dương | Sinh viên ĐH Hà Nội | Hà Nội |
2458 | Nguyen Van Hanh | Cong nhan tu do | Ha Noi |
2459 | Nguyễn Văn Khanh | Giám Đốc Công ty TNHH Thiết bị điện Ngũ Phúc | TP Hải Phòng |
2460 | Nguyễn Văn Kỳ | PGĐ kinh doanh | TP HCM |
2461 | Nguyen Van My | Hưu trí | TP HCM |
2462 | Nguyễn Văn Quý | Nhân viên CTy TNHH nhựa Nam Á | TP HCM |
2463 | Nguyễn Văn Sĩ | Hành nghề tự do | Lâm Đồng |
2464 | Nguyễn Văn Thái | CB Nhân sự Cty quốc tế VPI | TP Bắc Giang |
2465 | Nguyễn Văn Thanh | Giám đốc Nhân sự Công ty TNHH Trung Dũng | TP HCM |
2466 | Kiến trúc sư Nguyễn Văn Thanh | Kiến trúc sư Cty cổ phần phát triển WEDO | Hà Nội |
2467 | Nguyen Van Thanh Long | Công nhân | TP HCM |
2468 | Nguyễn Văn Thuận | Thường dân | Bình Dương |
2469 | Nguyễn Viết Hưng | Giáo viên trường THPT Xuân Trường, TP Đà Lạt | TP Đà Lạt |
2470 | Nguyen Viet Luan | Kinh doanh | TP HCM |
2471 | Nguyen Xuan Hai | Cong nhan | Ha Noi |
2472 | Nguyễn Xuân Thọ | Công dân | TP HCM |
2473 | Nguyễn Xuân Thu | Phó phòng Công ty CP Đồ hộp Hạ Long | TP Hải Phòng |
2474 | Nguyễn Phú Bình | Doanh nhân | Vallorbe, Swiss |
2475 | NguyễnThị Bích Tuyền | CBCNV Ngân hàng | TP HCM |
2476 | Nhu, Truman | Real Estate Broker | USA |
2477 | PGS Nguyễn Xuân Trúc | PGS Sử học Trường ĐHSP 1 Hà Nội (đã nghỉ hưu) | Hà Nội |
2478 | Phạm Hùng Dũng | Nhân viên Cty Hồng Việt | TP HCM |
2479 | Phạm Khắc Đông | Sinh viên Trường ĐH Xây dựng | Hà Nội |
2480 | Phạm Minh Thắng | Giáo viên Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Hạ Long | Quảng Ninh |
2481 | Phạm Ngọc Linh | Trưởng nhóm NET Công ty Serenco | TP HCM |
2482 | Phạm Quang Tuấn | Kỹ thuật viên XN Toa xe Sài Gòn | TP HCM |
2483 | Phạm Thị Kim Ngân | Cán bộ ngân hàng Vietcombank | TP Vũng Tàu |
2484 | Phạm Thị Minh Hằng | Cán bộ nghiên cứu Trung tâm nghiên cứu Giới, Gia đình và Môi trường trong Phát triển (CGFED) | Hà Nội |
2485 | Phạm Thị Thanh Nhã | Nhân viên Ban quản lý các khu liên hợp xử lý chất thải | TP HCM |
2486 | Pham Thien Nga | Sinh viên | USA |
2487 | Phạm Thư | Giảng viên Anh văn Yourself Language Center | TP HCM |
2488 | Phạm Thu Ngân | Sinh viên ĐH Kinh Tế Quốc Dân | Hà Nội |
2489 | Phạm Tú Anh | Lập trình viên Trung tâm Tin học ĐH Khoa học Tự nhiên TP HCM | TP HCM |
2490 | Pham Van Phu | CNV | TP Vũng Tàu |
2491 | Phạm Xuân Trường | Cán bộ Tòa án TAND TP HCM | TP HCM |
2492 | Phan Minh Anh | Sinh viên | Munich, Germany |
2493 | Phan Phúc Hưng | Học sinh Trường THPT Vĩnh Bình | Tiền Giang |
2494 | Đại tá Phan Quang Hào | Đại tá Cục Hậu cần QK 5 | TP Đà Nẵng |
2495 | Phan Quốc Tuyên | Công chức ITU | Switzerland |
2496 | Phan Trung Thành | Học sinh trường PTTH Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Hà Nội |
2497 | Phan Văn Thành | Phó Giám đốc Bệnh viện Lê Lợi, TP Vũng Tàu | TP Vũng Tàu |
2498 | Phong Doan | Huu tri | USA |
2499 | Phuong Nguyen | Nhân viên | Hà Nội |
2500 | Quang Nguyen | Manager CustomEntertainment Inc. | USA |
2501 | Tạ Đức Phương | Nhà giáo; nhà văn | TP Hải Phòng |
2502 | Bác sĩ Tang Van Viet | Bác sĩ Bệnh Viện đa khoa, Lục Ngạn, Bắc Giang | Bắc Giang |
2503 | Thai Chanh | Engineering Designer | North Perth, Australia |
2504 | Nha sĩ Thái Khắc Vinh | Nha sĩ | Hà Nội |
2505 | Thai Quang Thuan | Nghiên cứu sinh ĐH Delaware | USA |
2506 | Thái Thị Nhàn | Kế Toán Công ty giao nhận kho vận ngoại thương | Hà Nội |
2507 | Thân Lê Khuyên | Bán hàng | TP HCM |
2508 | Thành Duy Tân | Quản lý dự án Công ty phát triển phần mềm Serenco | TP HCM |
2509 | Thành Trung Dũng | Nhân viên IT | TP HCM |
2510 | Thảo Nguyên | Sinh viên University of British Columbia, Vancouver BC, Canada | Vancouver, Canada |
2511 | ThS Đỗ Thị Như Hoa | Chuyên viên Trường ĐH Bách khoa Đà Nẵng | TP Đà Nẵng |
2512 | Ths Do Trong Hien | Engineer/Scientist Spirit AeroSystems | Kansas, USA |
2513 | ThS Le Minh Tri | Thạc sĩ | TP HCM |
2514 | ThS Nguyễn Nghĩa Lâm | Thạc sĩ | TP Vinh |
2515 | ThS Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo viên Trường Hàn Quốc Hà Nội | Hà Nội |
2516 | ThS Phạm Trọng Qui | Thạc sĩ, Kỹ sư Địa Vật lý – Cơ học Đất, nguyên giảng viên ĐH Khoa học Sài Gòn (nay là ĐH Khoa học Tự nhiên TP HCM) | TP HCM |
2517 | Kỹ sư Thượng Công Nho | Kỹ sư Công ty CP Điện Máy R.E.E | TP HCM |
2518 | Tô Hải Dung | Phó Phòng Tài chính Kế toán Công ty CP Kim khí TP HCM | Hà Nội |
2519 | Trần Anh Thiện | Nghiên cứu sinh Ngành Quản trị Công nghệ và Kỹ thuật | Oregon, USA |
2520 | Tran Bao Thien | Sinh viên | TP HCM |
2521 | Trần Cao Văn | Nông dân | Đăknông |
2522 | Trần Công Lượng | Nông dân | Lâm Đồng |
2523 | Trần Công Quyền | Công dân | TP HCM |
2524 | Tran Duc Thien | Công dân | Uetze, Germany |
2525 | Trần Duy Nhất | Công nhân Công ty gia đình | TP Đà Nẵng |
2526 | Tran Hoan Vu | Hành nghề tự do | Da Lat |
2527 | Kiến trúc sư Trần Hùng | Kiến trúc sư BÌNH TRỊ ĐÔNG B, QUẬN BÌNH TÂN, TP HCM | TP HCM |
2528 | Trần Hữu Tuân | Sinh viên Trường ĐH Mỏ-Địa Chất Hà Nội | Hà Nội |
2529 | Trần Huy Quang | Nhà văn | Hà Nội |
2530 | Trần Kim Thoa | Nội trợ | Hà Nội |
2531 | Trần Mạnh Hùng | Kỹ sư Chánh văn phòng công ty VCCT | Bà Rịa Vũng Tàu |
2532 | Tran Minh Khang | Sinh vien | TP HCM |
2533 | Tran Minh Thu | Chuyên viên Ngân hàng TMCP Quân đội, Cầu Giấy, Hà Nội | Hà Nội |
2534 | Trần Ngọc Thủy Tiên | Kiểm toán | TP HCM |
2535 | Tran Quang Cuong | Chuyên viên pháp lý | TP HCM |
2536 | Trần Quang Trung | CB Kinh doanh | Hà Nội |
2537 | Tran Quoc Vinh | Sinh viên | France |
2538 | Trần Quý | Kinh doanh | Phú Thọ |
2539 | Trần Quý Tính | Thiết kế Cty TNHH KVH | TP HCM |
2540 | Trần Thị Ca Dao | Nhân viên Cty Du Lịch | TP HCM |
2541 | Trần Thị Chung | Giáo viên nghỉ hưu | Lâm Đồng |
2542 | Trần Thi Hương | Học sinh trường PTTH Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | Hà Nội |
2543 | Trần Thị Thiên Lý | Chuyên viên xuất nhập khẩu Công ty CP Nam Hà Việt | TP HCM |
2544 | Trần Trọng Thắng | Nhân viên Sở Tài nguyên – Môi trường TP HCM | TP HCM |
2545 | Trần Trúc Giang | Account Executive | TP HCM |
2546 | Trần Trung Thành | Phó Giám đốc Công ty CPTM Xanh | TP HCM |
2547 | Trần Ứng | Nông dân | Khánh Hòa |
2548 | Trần Văn khoản | Giám đốc Công ty TNHH Bảo Bình | Vung Tau |
2549 | Trần Văn Quyền | Sinh viên Trường ĐH Bách Khoa TP HCM | TP HCM |
2550 | Tran Van Vinh | Hướng dẫn viên du lịch | Hà Nội |
2551 | Trịnh Thị Lệ Trinh | Nhân viên văn phòng | TP HCM TP HCM |
2552 | Trịnh Thi Thu Ha | Nội trợ | TP HCM |
2553 | Trịnh Thu Kha | Họa sĩ | TP Buôn Mê Thuột |
2554 | Trịnh Văn Mỹ | Giảng viên Trường ĐH Giao thông vận tải | Hà Nội |
2555 | Trịnh Xuân Thủy | Tư vấn Công ty CP Tư vấn & Đầu tư Việt Nam Đông Á | TP HCM |
2556 | Trương Công Chí | Giảng viên Trường Cao đẳng Điện lực TP HCM | TP HCM |
2557 | Bác sĩ Trương Hoàng Việt | Bác sĩ | TP HCM |
2558 | Trương Thị Minh Ân | Sinh Viên trường ĐH Bách Khoa TP HCM | TP HCM |
2559 | Trương Thị Nguyệt | Nhân viên Công ty Aplus | TP HCM |
2560 | Luật sư Trương Thiên Thanh | Luật sư | TP HCM |
2561 | TS ADRIAN Thi Thuc Uyen | Nghien cuu kinh te Differdange, Luxembourg | Santisweg, France |
2562 | TS Hoàng Văn Hoan | Bác sĩ thú y Viện Thú y | Hà Nội |
2563 | TS Le Kim Song | Lecturer Murdoch Business School | Australia |
2564 | TS Lê Minh Vĩnh | Giảng viên ĐH KHXH & Nhân văn TPHCM | TP HCM |
2565 | TS Lê Nguyên Phương | Chuyên gia tâm lý học đường | USA |
2566 | TS Lê Quynh Mai | TS Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ | Hà Nội |
2567 | TS Le Thi Phu | Giảng viên | TP HCM |
2568 | TS Mai Liêm | Phát triển nhu liệu | Ontario, Canada |
2569 | TS Trần Thị Thùy Dương | Giảng viên ĐH Luật TP HCM | TP HCM |
2570 | Từ Phương Thảo | Giám đốc Mỹ thuật báo Sài Gòn Tiếp Thị | TP HCM |
2571 | Tuấn Lê | Quản trị viên | USA |
2572 | Văn Khoa | Buôn bán | TP Vũng Tàu |
2573 | Vo Luan | Ky su qg nong nghiep SG, truoc 75 nong dan | Dak Lak |
2574 | Vũ Diệu Hương | Sinh viên | Hà Nội |
2575 | Vũ Duy Chu | Cán bộ hưu trí | TP HCM |
2576 | Vũ Hải Minh | Sinh viên University of Houston | Texas , USA |
2577 | Kỹ sư Vũ Hồng Phong | Kỹ sư Hành nghề tự do | TP HCM |
2578 | Vũ Khánh Hưng | Cán bộ công ty điện lực Hà Nội | Hà Nội |
2579 | Vũ Mạnh Tiến | PTGD Ngân hàng TMCP Đại Á | Hà Nội |
2580 | Vũ Minh Vương | Sinh viên | Hà Nội |
2581 | Vũ Ngọc Toàn | Kinh doanh | TP Hải Phòng |
2582 | Vũ Quốc Hưng | Kinh doanh | Praha, Czech Republic |
2583 | Vũ Quốc Huy | Nông dân | Lâm Đồng |
2584 | Vũ Thành Công | Nhân viên hậu cần – Premium Drilling Vietnam | TP Vũng Tàu |
2585 | Vu Thi Lanh | Công nhân | Germany |
2586 | Vũ Thị Ngọc Lan | Giáo viên Đại học DL Văn Hiến (thỉnh giảng) | TP HCM |
2587 | Vu Tuan Phuong | Công dân | Hà Nội |
2588 | Vũ Văn Quang | Công nhân | TP Hải Phòng |
2589 | Vu Van Ung | Cán bộ Sở Công thương Nam Định | TP Nam Định |
Danh sách chữ ký đợt 7
TT | Họ và tên | Ghi chú cần thiết | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1935 | Bùi Kế Nhãn | Trưởng Chi nhánh Cty TNHH Đại Dương | TP Vũng Tàu |
1936 | Đặng Khánh Vinh | Phó Tổng Giám đốc Công ty Thuận Phát Hà Nội | TP Hà Nội |
1937 | Đặng Văn Lượng | Sinh viên, Khoa Công nghệ Tin học, Viện ĐH Mở Hà Nội | TP Hà Nội |
1938 | Daniel Bach | IT Director | CA 95122, Hoa Kỳ |
1939 | Đinh Văn Khôi | Nhân viên máy tính công ty Bảo An | TP Hà Nội |
1940 | Hà Đăng Kiểm | Nghỉ hưu | Thủ đô MADRID, ESPAÑA |
1941 | Kỹ sư Ho Quoc Thai | Kỹ sư nghiên cứu, Viện Nghiên cứu khoa học quốc gia INRS (Institut national de recherche scientifique) | Montreal, QC Canada |
1942 | Kiều Quang Đăng | Học viên cao học 2007, Trường đại học Bách khoa TP HCM | TP HCM |
1943 | Kỹ sư Le Duc Phat | Electronics Engineer | Colorado, Hoa Kỳ |
1944 | Lê Há | Nông dân | Khánh Hòa |
1945 | Lê Ngọc Minh Hương | Nhân viên văn phòng | TP HCM |
1946 | Kỹ sư Le Quang Hung | Công ty HW Technology, Vietnam | TP HCM |
1947 | Lê Thủy Triều | Công ty Gameloft | TP HCM |
1948 | Lê Văn Đức | Phó giám đốc Công ty Hợp Lực | TP HCM |
1949 | Le Van Quang | Nhân viên phòng đầu tư, Công ty cổ phần chứng khoán Kim Long | TP Hà Nội |
1950 | Kỹ sư Lương Nguyễn Hoàng Phương | Phó chủ nhiệm Khoa Kỹ thuật xây dựng, Trường cao đẳng Đông Á | TP Đà Nẵng |
1951 | Ngô Đăng Quý | Kỹ thuật Điện, Điện tử, Tin học | TP HCM |
1952 | Kỹ sư Ngo Quang Nhat | Ngành CNTT | TP Hà Nội |
1953 | Kỹ sư Nguyen Ba Toan | Trưởng phòng, Công ty MICO Group VietNam | TP Hà Nội |
1954 | Kỹ sư Nguyễn Đức Chính | Ngành xây dựng | TP HCM |
1955 | PhD Nguyen Hong Phuong | University of Yamanashi | Kofu, Japan |
1956 | Kỹ sư Nguyễn Hưng Thành | Phó Chánh văn phòng, Ban Quản lý dự án 1, Bộ GTVT | TP Hà Nội |
1957 | Nguyễn Hữu Trường | Trưởng phòng Văn hóa, Thông tin huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | Quảng Bình |
1958 | Nguyen Tang Hieu | Sinh viên Trường đại học Đà Lạt | TP Đà Lạt |
1959 | Nguyen Van Long | Công nhân trạm Thông tin đường sắt Huế | TP Huế |
1960 | Phạm Huy Vinh | Hội viên Hội Cựu chiến binh | Phú Thọ |
1961 | Phạm Như Mạnh | Chủ cửa hàng | TP Hà Nội |
1962 | Kỹ sư Phạm Văn Giang | Phó Giám đốc Công ty cổ phần luyện gang Vạn Lợi | Hải Phòng |
1963 | Thai Vinh Tri | Nhân viên điện lực Bình Phước | Bình Phước |
1964 | Linh mục Trần Anh Thụ | Tại TP HCM | TP HCM |
1965 | PhD Trần Đình Quốc | Student Khoa Toán Cơ Tin học, Trường đại học Khoa học tự nhiên, ĐH QGHN | K.U. Leuven, Belgium |
1966 | Tran Hai Linh | CEO, Lenovo VietNam | Level 3, Hanoi Horison Hotel |
1967 | Trần Ngọc Rí | Nội trợ | TP HCM |
1968 | Kỹ sư Trần Quốc Bảo | Ngành xây dựng, Viện nghiên cứu thiết kế trường học | Hà Nội |
1969 | Tran Thi My Hanh | Lập trình viên | Plano, TX, Hoa Kỳ |
1970 | Kỹ sư Bùi Kim Thành | Ngành xây dựng, Nhà máy Đạm Bắc Giang | TP Bắc Giang |
1971 | Kỹ sư Chuong Vu | Hành nghề độc lập | California, Hoa Kỳ |
1972 | Đinh Thị Ngọc Hoa | Biên tập viên | TP HCM |
1973 | Đoàn Quang Minh | Giám đốc Công ty TNHH Mỹ thuật Đông Dương | TP HCM |
1974 | Đoàn Xuân Phong | Họa sỹ thiết kế | TP Hà Nội |
1975 | Harrison Do | Senior Accountant | Philadelphia, Hoa Kỳ |
1976 | Hoàng Hạnh Phúc | Giáo viên Trường THCS Cát Linh | TP Hà Nội |
1977 | Hoàng Trần Minh Nguyệt | Phiên dịch tiếng Nhật, Công ty TNHH A Zet Việt Nam | TP Đà Nẵng |
1978 | Hong Bui | Nghiên cứu sinh Cornell University | NY 14850, Hoa Kỳ |
1979 | Le Kim-Song | Lecturer, Murdoch Business School, Murdoch University, Western Australia | Landsdale WA, Australia |
1980 | Lê Thúy Phượng | Giáo viên Trường THPT Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
1981 | Lu Tien Phong | Giáo viên Trường THCS Tân Lập | Bình Phước |
1982 | Ngô Thanh Hải | Kế toán trưởng Công ty TNHH Thành Vinh | Bình Định |
1983 | Kỹ sư Nguyen Hao Cau | Hành nghề độc lập | TX, Hoa Kỳ |
1984 | Nguyen Khoa Nam | Học sinh trường Falls Church High School | VA, Hoa Kỳ |
1985 | Nguyễn Ngọc Minh | Hưu trí | Hà Nam |
1986 | Nguyễn Phạm Trí Thức | Giám đốc Công ty TNHH Trí Việt | Tây Ninh |
1987 | TS Nguyen Thach Cuong | Director, Công ty cổ phần giống cây trồng Hà Tây | Hà Nội |
1988 | Nguyễn Thị Hòa Bình | Giám đốc tài chính Công ty CP công nghệ và dịch vụ AWAS | Hà Nội |
1989 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Y tá | TP HCM |
1990 | Nguyễn Trung Kiên | Cán bộ Ngân hàng Nông nghiệp & PT Nông thôn VN | Hà Nội |
1991 | Nguyễn Xuân Ánh | Postgraduate Student | University of Copenhagen, Denmark |
1992 | Nguyen Huu Phuoc | Custodian, Edmonds school district N15 | WA, Hoa Kỳ |
1993 | Phạm Quốc Định | Nhân viên FBT | Hà Nội |
1994 | Pham Van Hung | Công nhân | Hà Nội |
1995 | Thân Lê Khuyên | Giám đốc kinh doanh | TP HCM |
1996 | Thích Chơn Hữu | Tu sĩ Phật giáo | Thừa Thiên Huế |
1997 | Trần Hoàng Phương | Sinh viên Technical University of Munich | Munich, CH Liên Bang Đức |
1998 | Trinh Nam Thai | Student an der Universität Hannover, Germany | Hannover, CH Liên Bang Đức |
1999 | Vương Mai Phương | Giảng viên Trường đại học Bách Khoa Hà Nội | Freiberg, CH Liên Bang Đức |
2000 | Cao Lê Diệu Vinh | Sinh viên Trường đại học RMIT Việt Nam | tỉnh KonTum |
2001 | Cao Thị Tuyết Mai | Hiệu trưởng Trường THCS Vân Đồn | TP HCM |
2002 | Cao Vi Hiển | Cán bộ Sở Thương mại Du lịch Kon Tum, đã nghỉ hưu | tỉnh KonTum |
2003 | Kỹ sư Châu Xuân Nguyễn | Ngành thiết kế khoáng sản | Melbourne, Australia |
2004 | Chu Thúy Ngà | Du học sinh tại Berlin, Đức | 39108 Magdeburg, Deutschland |
2005 | Đan Phượng | Webmaster, Texas, Hoa Kỳ | Texas, Hoa Kỳ |
2006 | Đặng Quang Minh | Lập trình viên CTy TNHH Gameloft | TP HCM |
2007 | ThS Đào Thị Mai Hoa | Cán bộ Hội Liên hiệp Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam (đơn vị thành viên) | Hà Nội |
2008 | Đào Vĩnh Ninh | Sinh viên Đại Học Tokyo | Senju 4-7-7, Nhật Bản |
2009 | Đinh Ngọc Tú | Hướng dẫn viên du lịch | Ninh Bình |
2010 | Đinh Viet Khoa | Hành nghề độc lập | Bình Dương |
2011 | Kỹ sư Đỗ Hồng Thái | Công ty TNHH Trung Tâm Thép NS Sài Gòn | TP HCM |
2012 | TS Đỗ Mạnh Cường | Viện trưởng Viện Nghiên Cứu Phát Triển GDCN, ĐH SPKT Thủ Đức | TP HCM |
2013 | Đỗ Quốc Bảo | Nghiên cứu sinh Đại học Paris 13 | Paris, Cộng Hoà Pháp |
2014 | ThS Đỗ Thiện Thanh | Công ty TNHH JGC | Hà Nội |
2015 | Kỹ sư Đoàn Nghiệp | Hành nghề độc lập | TP HCM |
2016 | Doan Trong Vinh | Trưởng phòng khai thác Công ty ITASCO | Hà Nội |
2017 | Đoàn Văn Thức | Phó Giám đốc, Công ty ITASCO | Hà Nội |
2018 | Dương Chí Minh | Phó phòng CNTT Công ty BIDV | Hà Nội |
2019 | Felix Nguyen | Học sinh | Trimberg Schule, Germany |
2020 | Linh mục FX Nguyễn Văn Thái | Giáo xứ An Thịnh | Yên Bái |
2021 | Hồ Ngọc Kỳ | Giảng viên Trường đại học Nông lâm TP HCM | Khoa Khoa học, Đại học Nông Lâm TP HCM |
2022 | Huu Long Dang | Công nhân | CA, Hoa Kỳ |
2023 | Huy Nguyen | Bussinessman | CA, Hoa Kỳ |
2024 | Huỳnh Thị Minh Bài | Thương binh; cán bộ hưu trí | Bình Định |
2025 | Jimmy Hoàng | Công nhân | PA 17046, Hoa Kỳ |
2026 | Jim Tran | Học sinh Olympic college Wa | 10411 Seabech Wa |
2027 | John Nguyen | Nhân viên Navy Bremetton Wa | 12577 Hoskmark Poulsbo Wa |
2028 | Bác sĩ Lâm Sanh Hùng | Hành nghề độc lập | TP HCM |
2029 | Lê Đức Nguyên | Trưởng Trung tâm bán hàng. Công ty CP Đại Việt Trí Tuệ | Hà Nội |
2030 | Lê Minh Chuyên | Kinh doanh | TP Đà Nẵng |
2031 | Kỹ sư Le Nguyen Nhat Anh | Cty AMCC Việt Nam | TP HCM |
2032 | Họa sỹ Lê Thanh Hà | CTy Cổ phần Công Nghệ Phần Mềm Đà Nẵng | TP Đà Nẵng |
2033 | Lê Thị Bé Tí | Sinh viên | TP HCM |
2034 | Lê Thị Kiều Oanh | Nội trợ | TP HCM |
2035 | Lê Văn Hùng | Sinh viên | Hà Nội |
2036 | Lê Văn Thành Long | Sinh viên Học viên Bưu chính viễn thông TP HCM | TP Đà Nẵng |
2037 | Lương Hoài Sơn | Sinh viên | TP Hà Nội |
2038 | Kỹ sư Lương Mạnh Châu | Hành nghề độc lập | Hialeah, Florida, Hoa Kỳ |
2039 | Lương Thị Kim Anh | Phó Giám Đốc Công ty TNHH XTTM V.E.C | TP HCM |
2040 | Mai Vũ Phương Uyên | Học sinh | Ngee Ann Polytechnic, Singapore |
2041 | Đào Hóa | Làm báo, báo “Lao động” | Hà Nội |
2042 | Nguyễn Đăng Hợp | Cử nhân Toán học Viện Toán Học | Osnabrück, CHLB Đức |
2043 | Nguyễn Diệu Anh | Giáo viên | TP Hà Nội |
2044 | Nguyễn Đình Nguyên | Sinh viên | TP Biên Hòa |
2045 | GS TS Nguyễn Đức Bình | Linh mục Trung tâm Học vấn Đa Minh, Gò Vấp, TP HCM | TP HCM |
2046 | Nguyễn Đức Lưu | Giáo viên | Bà Rịa Vũng Tàu |
2047 | Nguyễn Đức Trung | Giám đốc Công ty cổ phần Tin học Duy Việt | TP HCM |
2048 | Kỹ sư Nguyễn Đức Tuấn | Công ty tư vấn thiết kế Bộ quốc phòng | Hà Nội |
2049 | Nguyễn Duy Dương | Giáo viên THPT; Phó chủ tịch Hội CCB THPT Ngô Quyền Nam Định | Nam Định |
2050 | Nguyễn Duy Tân | Sinh viên | TP HCM |
2051 | Nguyễn Duy Tú | Chuyên viên Ban Quản Lý Dự án khí điện đạm Cà Mau | TP Cà Mau |
2052 | Nguyễn Giáng Liên | Nhân viên văn phòng | Madeley WA, Úc Châu |
2053 | Nguyễn Hoàng Tâm | Sinh viên Aptech | TP HCM |
2054 | Nguyễn Hữu Anh Khôi | Phó Giám Đốc Công ty TNHH Công Nghệ Khôi Lộc | TP HCM |
2055 | Nguyen Huu Co | Nông dân | Hà Nội |
2056 | Nguyễn Hữu Phúc | Chuyên viên vận tải | Refood, Germany |
2057 | Nguyễn Hữu Quý | Giám đốc Công ty TNHH TVXD Việt Khôi | TP Buôn Ma Thuột |
2058 | Nguyen Huu Trieu | Y tá | TP HCM |
2059 | Nguyễn Hữu Tưởng | Cán bộ nghiên cứu; dịch giả Viện Nghiên cứu Hán Nôm | TP Hà Nội |
2060 | Nguyễn Huy Hùng | Cán bộ công nhân viên Công ty Cao su Đắk Lắk | TP HCM |
2061 | Kỹ sư Nguyễn Mạnh Hòa | Nhà máy rượu Hà Nội | Hà Nội |
2062 | Nguyễn Mạnh Linh | Sinh viên ngành Địa môi trường | Hà Nội |
2063 | Nguyễn Minh Châu | Chuyên viên GD đã nghỉ hưu Sở GD-ĐT Bắc Giang | TP Bắc Giang |
2064 | Nguyễn Ngọc Dũng | Trưởng phòng Vi sinh vật học; Viện KH&CNVN | TP Hà Nội |
2065 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Cán bộ hưu trí | Đồng Nai |
2066 | Nguyễn Nhân Tuấn | Giáo viên | Đà Nẵng |
2067 | Nguyễn Quang Trường | Nhân viên kinh doanh | TP HCM |
2068 | Kỹ sư Nguyễn Quốc Bình | Hành nghề độc lập | TP HCM |
2069 | Kỹ sư Nguyễn Steven | Ngành điện toán; Giám đốc điều hành | CA, Hoa Kỳ |
2070 | Nguyên Tấn | Nhà báo, ”Thời Báo Kinh tế Sài Gòn” | TP HCM |
2071 | Nguyen Tan Huynh | QA/QC Assistant | TP HCM |
2072 | Nguyễn Thanh Bình | Nghiên cứu sinh Soongsil University | Seoul, Korea |
2073 | Nguyen Thanh Lam | Sinh viên Florida State University | Florida State University |
2074 | Nguyễn Thanh Ý | Giáo viên đã nghỉ hưu | TP Bắc Giang |
2075 | Nguyễn Thị Chiểu | Sinh viên Trường Cán bộ quản lý Giao thông vận tải | Thái Bình |
2076 | Nguyen Thi Dieu Anh | Giáo viên Trường THPT Phan Đình Phùng | Hà Nội |
2077 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | Cử nhân báo chí; CTV báo chí | TP HCM |
2078 | Nguyễn Thị Như Nguyện | Giảng viên Trường ĐH Hà Nội; Giám đốc Công ty tư vấn Giáo duc TEC | Hà Nội |
2079 | Nguyen Thi Thanh Hoai | Giáo viên Trường tiểu học Kim Liên, Q. Đống Đa, Hà Nội | Hà Nội |
2080 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nghiên cứu sinh Đại học quốc gia Singapore | NUS, Singapore |
2081 | Nguyễn Thị Vinh | Thương gia | CA, Hoa Kỳ |
2082 | Nguyễn Trần Quỳnh Phương | Sinh viên Trường đại học Y Dược TP HCM | TP HCM |
2083 | Nguyen Trong Bang | Programmer | TP HCM |
2084 | Nguyễn Tuấn Anh | Sinh viên Trường đại học Phương Đông | Hà Nội |
2085 | Nguyễn Tuấn Khánh | Nhà báo, Đài phát thanh Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu |
2086 | Nguyễn Văn Học | Biên tập viên | Hà Nội |
2087 | Kỹ sư Nguyễn Văn Sáng | Ngành hóa Trường đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Nội |
2088 | Nguyen Viet Trung | Giám đốc Công ty TNHH CAC | TP HCM |
2089 | Nguyễn Vũ Vỹ | Nhân viên văn phòng | Hà Nội |
2090 | Nguyen Thanh Hiep | TP HCM | |
2091 | Nicholas Vo | Pharmacist | Woodville gardens, Australia |
2092 | Pham Cong Thanh | Kinh doanh | Hà Nội |
2093 | Phạm Đắc Long | Nông dân | Khánh Hòa |
2094 | Phạm Đăng Toán | Kỹ thuật viên | Yamanashi, Japan |
2095 | Phạm Minh Vũ | Giám đốc Công ty cổ phần hợp tác và đầu tư Hải Đăng | Hà Nội |
2096 | Pham Ngoc Cuong | Công dân | Neuburg, Germany |
2097 | Kỹ sư Phạm Phi Hùng | Ngành cơ khí Công ty công nghiệp nặng Doosan Việt Nam | Quảng Ngãi |
2098 | Phạm Thanh Bình | Giáo viên Trường THPT Trần Nhân Tông Hà Nội | TP Hà Nội |
2099 | Dược sĩ Phạm Thị Bích Nga | Công ty dược Tâm An | TP HCM |
2100 | Pham Thi Le | Hội trưởng hội phụ nữ, Việt minh trước 1975 | Quảng Nam |
2101 | Phạm Văn Hiệu | Sinh viên Trường đại học Bách khoa Hà Nội | Hà Nội |
2102 | Phan Duy Tâm | Sinh viên | TP HCM |
2103 | Phùng Hồng Kổn | Giáo viên Trường THPT Phan Đình Phùng Hà Nội | Hà Nội |
2104 | Phùng Vân Nga | Phó chánh văn phòng Liên hiệp VHNT Hà Nội | TP Hà Nội |
2105 | Thái Trung Sử | Biên tập viên Tạp chí “Tản Viên Sơn” (Hội LHVHNT Hà Nội) | Hà Nội |
2106 | Thanh Bao Nguyen | Nghiên cứu sinh Trường đại học Kiến trúc | TP HCM |
2107 | Họa sỹ The Vinh | Hành nghề độc lập | Hà Nội |
2108 | Tina Pham | Nhân viên Union Bank of California | CA, Hoa Kỳ |
2109 | Tô Oanh | Giáo viên đã nghỉ hưu | TP Bắc Giang |
2110 | Kỹ sư Tô Tuấn Lưu | Hành nghề độc lập | Paderborn, Germany |
2111 | Tram Thi My Thuan | Nhân viên | TP HCM |
2112 | Kỹ sư Trần Anh Hào | Ngành điện | TP HCM |
2113 | Trần Anh Tuấn | Hành nghề độc lập | TP HCM |
2114 | GS TSKH Tran Dinh Lam | Giảng dạy tại Kazakhstan | Kazakhstan, Pho Tolebi 69 |
2115 | TS Trần Hoài Nam | Chuyên ngành kỹ thuật hạt nhân; nghiên cứu viên Trường ĐH Nagoya, Chikusa-ku, Yamazoe-cho 1-14-1 | Nhật Bản |
2116 | Tran Manh Toan | Công nhân | Bremen, CHLB Đức |
2117 | Tran Nguyen | Thương nhân; Cử nhân Triết học | Halifax, Canada |
2118 | Tran Quoc Cuong | Nhà văn Báo “Văn hóa và Thể thao” | TP Hà Nội |
2119 | Trần Quốc Nguyên Trường | Quantitative Analyst | Melbourne VIC, Australia |
2120 | Trần Thị Huyền | Sinh viên Học viện Tài chính | Thanh Hóa |
2121 | Trần Thiện Kế | Cty TNHH Dược phẩm Nata, Hoa Linh | TP Hà Nội |
2122 | Trần Trọng Minh | Sinh viên | TP HCM |
2123 | Tran Van Vinh | Hướng dẫn viên du lịch Công ty du lịch Đông Dương | TP Hà Nội |
2124 | Trần Mỹ Loan | Chuyên gia thẩm mỹ | TP HCM |
2125 | Trịnh Bá Ngự | Realtor | CA, Hoa Kỳ |
2126 | ThS Trương Đình Ngộ | Ngành Công nghệ Thông tin | Wallisellen, Switzerland |
2127 | Trương Hoài Nam | Scientist Roche Pharmaceuticals Pty Ltd, Australia | Bonnyrigg, Australia |
2128 | Truong Huynh Nhan | Research Scholar National University of Singapore | NUS, Singapore |
2129 | Trương Minh Thành | Sinh viên University of Technology and Science, Sydney, Australia | Sydney, Australia |
2130 | Truong Vinh Thang | Giám đốc kinh doanh Jotun Powder Coatings Vietnam | TP HCM |
2131 | Võ Anh Dũng | Trưởng phòng Sở KH&CN Bình Định | Bình Định |
2132 | Võ Bá Linh | Kiểm toán viên | TP HCM |
2133 | PGS TS Võ Đắc Bằng | Phó TGĐ Liên hiệp UNIPA | Hà Nội |
2134 | Võ Thị Thanh Trầm | Sinh viên Trường đại học du lịch Văn Lang | TP HCM |
2135 | Võ Viết Huỳnh | Sinh viên Trường đại học Tôn Đức Thắng | TP HCM |
2136 | Vũ Công Toàn | Chuyên viên Sở GD-ĐT Bắc Giang; đã nghỉ hưu | TP Bắc Giang |
2137 | Vũ Hồng Phong | Hành nghệ tự do | TP HCM |
2138 | Vũ Hữu Hậu | Cán bộ Công ty NACENIMEX | TP Hà Nội |
2139 | Kỹ sư Vũ Huy Hùng | INEOS Polypropylene, California | California, Hoa Kỳ |
2140 | Vũ Kim Phụng | Kinh doanh | AZ, Hoa Kỳ |
2141 | TS Trương Phước Lai | Post-doctorant Groupe Matériaux Inorganique | GMI Institut Physique et Chimique des Matériaux de Strasbourg – IPCMS |
2142 | Kỹ sư Vũ Tiến Nga | Ngành cơ khí, Công ty Kết cấu thép Chương Dương, KCN Biên Hoà 1, Đồng Nai | TP HCM |
2143 | Hà Trung Tống | Chuẩn úy (Đại đội phó), Thuyền trưởng hải quân; đã nghỉ hưu | Quảng Ninh |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)