TT | Họ và tên | Ghi chú cần thiết | Địa chỉ |
---|---|---|---|
600 | Lê Hiếu Đằng | Phó Chủ tịch UBMTTQVN TP HCM; nguyên Trưởng ban văn hóa xã hội HĐND TP HCM khóa 5 | TP HCM |
601 | GS TS Trần Đình Sử | Nhà văn; giảng viên cao cấp Trường đại học Sư phạm Hà Nội | TP Hà Nội |
602 | TS Phùng Tường Vân | Chuyên ngành luật | Hoa Kỳ |
603 | PGS TS Phạm Vĩnh Cư | Nguyên Phó Hiệu trưởng Trường đại học viết văn Nguyễn Du | TP Hà Nội |
604 | Nguyễn Ðức Huệ | Bút danh Bến Văn hoặc Nguyễn Thẩm Văn, nhà văn, nhà báo, nguyên công tác tại Ðài Phát thanh và Truyền hình Quảng Ninh, đã nghỉ hưu và chuyển về Hà Nội | TP. Hà Nội |
605 | Kỹ sư Lê Trung Kiên | Chuyên ngành máy tính, Giám đốc Công nghệ thông tin | TP HCM |
606 | Nguyễn Văn Báu | Sinh viên | TP. Hà Nội |
607 | Kỹ sư Nguyen Van Tho | Nguyên Chuyên viên cấp cao Giao thông Đô thị mới Marne La Vallée vùng Paris | Pháp |
608 | Vũ Thu Hòa | Hiện đang dạy tiếng Việt cho trẻ em VN tại CHLB Đức | Berlin, CHLB Đức |
609 | Nguyen Minh Tam | Microbiologist scientist | California, Mỹ |
610 | Lam Chanh | auto repair technician, owner of “Advance Auto Service” | Oklahoma, Mỹ |
611 | Phuong Mai | HPLC lab tech, RND dept.of Phenomenex | California, Mỹ |
612 | Đỗ Trường Khanh | Cử nhân Kinh tế ngoại thương Doanh nhân | TP HCM |
613 | Đoàn Đình Sáng | Viết văn, viết báo tự do | TP Hà Nội |
614 | Kỹ sư Đỗ Mạnh Giao | Kỹ sư Mỏ Địa chất đã nghỉ hưu | Hà Nội |
615 | Le Van Thu | Nghề nghiệp tự do (hiện đang thất nghiệp) | TP HCM |
616 | Đặng Kim Toàn | Công nhân | Tennesee, Hoa Kỳ |
617 | Nhà báo Bùi Xuân Quang | Chủ nhiệm “Viet Nam infos” Hội trưởng Hội AFVE (Pháp Việt Tương Trợ) | Paris, Pháp |
618 | Kiến trúc sư Lê Văn Thịnh | Hành nghề kiến trúc | TP HCM |
619 | Đặng Quang Canh | Doanh nhân | TP HCM |
620 | Văn Cầm Hải | Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam Hội viên Hội nhà báo Việt Nam Hiện đang học tập và nghiên cứu tại đại học Texas Tech, Hoa Kỳ. | Texas, Hoa Kỳ |
621 | Nguyễn Thành Năng | Chuyên viên Công ty Danafood | Đà Nẵng |
622 | Nguyễn Hồi Thủ | Nhà thơ | Pháp |
623 | Nguyen Thinh | RF Microwave Communication Test Engineer | Massachusetts, Hoa Kỳ |
624 | Trần Kông Phương | Tổng giám đốc Công ty Cổ phần S.A.E (Saigon Architecture Engineering) | TP HCM |
625 | Thái Minh Dân | Sinh viên Trường đại học Công nghệ TP HCM | TP HCM |
626 | Nguyễn Kim Luyến | Nhân viên ngành điện toán | Vương quốc Bỉ |
627 | Pham Oanh Thang | Sinh viên Thần học, Institut Catholique de Paris | Paris, Pháp |
628 | Nguyễn Xuân Khoa | Giáo viên dạy Sinh học | Nghệ An |
629 | ThS. Nguyễn Thạc Minh | Làm việc tại Trung tâm Tư vấn Chính sách Nông nghiệp | TP Hà Nội |
630 | Ha Minh Tin | QC Inspector ASNT Level II PT, MT Vina Offshore | Vũng Tàu |
631 | Trần Thị Minh Khuyên | Sinh viên Trường đại học Bách Khoa | TP Đà Nẵng Đt: 0905054406 mikluvtiah@gmail.com |
632 | Ngô Phú Châu | Sinh viên Trường đại học Bách Khoa | TP Đà Nẵng |
633 | Đoàn Thị Thùy Dung | Sinh viên Trường đại học Bách Khoa | TP Đà Nẵng |
634 | Trương Quỳnh Châu | Sinh viên Trường đại học Bách Khoa | TP Đà Nẵng |
635 | Trương Thị Ly Ly | Sinh viên Trường đại học Bách Khoa | TP Đà Nẵng |
636 | Kỹ sư Lê Anh Đức | IT Engineer Cisco Systems VN | TP HCM |
637 | Thông Lê | Thiết kế Kiến trúc Công ty Royal Haskoning | Hà Lan |
638 | Lê Nam Triệu | Chuyên viên Kinh tế xây dựng, Công ty ACEC | TP Hà Nội |
639 | TS Trần Quốc Hải | Chuyên ngành địa chất, đồng tác giả Bản Đồ Địa Chất Việt Nam tỷ lệ 1/500.000, công trình được giải thưởng Hồ Chí Minh về khoa học và công nghệ | TP Hà Nội |
640 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Sinh viên Lớp 05kx, Khoa Quản lý dự án, Trường đại học Bách khoa Đà Nẵng | Nam Định. |
641 | Phạm Mạnh Hùng | Thợ máy công ty HAAS AUTOMATION INC | California, Hoa Kỳ |
642 | Kỹ sư Nguyễn Quốc Nam | Hành nghề độc lập | Lâm Đồng |
643 | Nguyễn Văn Sĩ | Hành nghề độc lập | Lâm Đồng |
644 | Kỹ sư Nguyễn Văn Khương | Chuyên ngành máy tính, giám đốc công ty TNHH Sóng điện | TP HCM |
645 | Lê Tuyết Mai | Viết báo (tuần báo “Việt Mỹ”) | Virginia, Hoa Kỳ |
646 | Nguyễn Thụy Ngọc Thủy | Du học sinh tại Trường đại học Sungkyunkwan. Semiconductor and Nanosystems Lab School of Advanced Materials Sciences and Engineering, Sungkyunkwan University 300 Chunchundong, Jangan gu, Suwon 440, 746, South Korea | Hàn Quốc |
647 | Lê Quang Vinh | SAQ&P Deputy Manager Floor 6th, Viglacera Building, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội | TP Hà Nội |
648 | Nguyễn Bá Hưng | Chuyên viên Công nghệ thông tin, Công ty Viễn thông Vĩnh Phúc | Vĩnh Phúc |
649 | Andy Ngô | RE Instructor, School Director ABC Career Academy | Texas, U.S.A. |
650 | Hoang Tran | | Washington, Hoa Kỳ |
651 | Van Cong Quang | | California, Hoa Kỳ |
652 | Nhà báo Nguyễn Văn Hưng | Nhà báo (biên tập viên) Báo Đất Việt | TP Hà Nội |
653 | ThS Đỗ Việt Hải | Giảng viên Khoa Xây dựng cầu đường, Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng |
654 | Đào Thị Thao | Tốt nghiệp đại học Lập trình viên Công ty Athena, JSC | Bắc Ninh |
655 | Phạm Mai Hương | Kế toán Cty SH Toàn Cầu | TP Hà Nội |
656 | Phuong Thao Huynh | University of Surrey 5 Hamilton Place, Hazel Farm, Guildford, Surrey GU2 9GX | Vương quốc Anh |
657 | ThS Bùi Minh Phương | School of Management University of Southampton, England | Vương quốc Anh |
658 | ThS Nguyễn Thị Thu Sang | School of Economics, Finance and Management University of Bristol 8 Woodland Road Bristol | Vương quốc Anh |
659 | Nguyen Duc Hung | Cựu chiến binh | TP Hà Nội |
660 | Võ Đức Dũng | Sinh viên Lớp 05X3A Trường đại học Bách khoa Đà Nẵng | TP Đà Nẵng |
661 | Nguyễn Thanh Liêm | Giảng viên tiếng Trung Trường đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà nội. Hiện đang du học tại Đài Loan | Đài Loan |
662 | Pham Tran Trung Hai | Nhân viên phòng xét nghiệm bệnh viện | Na Uy |
663 | Kỹ sư Vũ Văn Cương | Ngành điện Tổng công ty Constrexim Holdings | TP Hà Nội |
664 | Nhà văn Nguyễn Quang Vinh | Bút danh: Vĩnh Nguyên Chuyên viên Văn học Nghệ thuật, Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật (đã hưu trí) | TP Huế |
665 | Nguyễn Văn Mạnh | Cử nhân Công nghệ Thông tin, Trường cao đẳng Xây dựng số 2 | TP HCM |
666 | Ngô Linh Nam (Linhnam Ngo) | Công nhân | Australia |
667 | Lưu Thị Kim Yến | Chức vụ: Admin Công ty CP Thực phẩm Ma San | TP HCM |
668 | Hồ Thị Diệu Vân | Đang học Cao học Văn học so sánh tại đại học Ludwig, Maximilians, Universiteat Munich | CHLB Đức |
669 | Tô Phú Minh Nhật | | TP Vĩnh Long |
670 | Lê Xuân Trường | Sinh viên Lớp K4SP Toán Trường đại học Hùng Vương, phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Phú Thọ |
671 | Kỹ sư Nguyễn Văn An | Giám đốc Công ty Cổ phần Quốc tế An Việt | TP Hà Nội |
672 | ThS Lê Sơn Anh Hoàng | Chuyên viên nghiên cứu và phân tích VPĐD Tractus Asia Chủ tịch Hội Cựu Sinh viên Việt Nam của trường Curtin University of Technology (Australia) | TP HCM |
673 | TS Giáp Văn Dương | Chuyên viên nghiên cứu (postdoc researcher) tại khoa Hóa học, đại học Liverpool Địa chỉ công tác: Crown street, L69, 7ZD, Liverpool, UK. | Vương quốc Anh |
674 | TS Vo Viet Long | Tiến sỹ đệ tam cấp Toán học, làm việc tại đại học Sorbonne, 75005 Paris | Paris, Pháp |
675 | Nguyễn Phương Đông | Thiết kế in ấn và quảng cáo cơ sở in IN 85 GP | TP Hà Nội |
676 | Bác sĩ Đoàn Trần Đức | Hưu trí, vẫn hoạt động nhân đạo | Pháp |
677 | Khưu Đoàn Phụng Thanh | Sinh viên lớp DL0811, Trường đại học Hoa Sen TP HCM | TP HCM |
678 | PGS TS Kim Văn Chính | Giảng viên cao cấp, Viện Kinh tế, Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh, nguyên quyền Tổng biên tập, Giám đốc Nhà xuất bản Lý luận chính trị; nguyên Viện phó Viện Quản lý kinh tế, Học viện Chính trị Quốc gia HCM | TP HCM |
679 | Đinh Đăng Định | Giáo viên | Daknong |
680 | Nguyễn Tuấn Dũng | Phó giám đốc TT Nhật ngữ Sakura Đà Nẵng | Đà Nẵng |
681 | Hồ Ngọc Nhuận | Viết báo, trước làm việc ở nhựt báo “Tin Sáng”, TP HCM, nay đã nghỉ | TP HCM |
682 | Hoàng Tấn Lộc | Kinh doanh | TP HCM |
683 | Trần Hữu Hoan CSsR | Tu sĩ | TP HCM |
684 | Nguyen Tai Thuong | Hành nghề tại Stolzenau | CHLB Đức |
685 | Tran Binh Khuong | Hành nghề tại California | California, Hoa Kỳ |
686 | Hoàng Văn Nam | Giáo viên | Phú Thọ |
687 | GS Lê Thế Nam | Giáo sư Trường cao đẳng Kỹ thuật Úc (Australia Technical Futher Education) | Australia |
688 | Kỹ sư Cao Thị Hiền Lê | Xí nghiệp liên doanh Vietsovpetro | TP Vũng Tàu |
689 | Tuan Nguyen | Gradute Student Cal State University of Long Beach | California, Hoa Kỳ |
690 | Vu Nguyen | Technician | California, Hoa Kỳ |
691 | Hà Vũ Hiển | Phóng viên tự do | TP Hà Nội |
692 | Nguyen Ngoc | Postdoctoral Fellow University of Tennessee, | Tennessee, Hoa Kỳ |
693 | Huan Truong | Sinh viên Truman State University, Kirksville, MO, Hoa Kỳ 63501 | Missouri, Hoa Kỳ |
694 | Luật sư Ngô Đình Thuần | Đoàn Luật sư TP HCM | TP HCM |
695 | Le Duy Binh | Kỹ sư Cty CP TVTK Cau Lon, Ham | TP HCM |
696 | Nguyễn Thanh Điệp | Nội trợ | TP HCM |
697 | Phan Mỹ Thuận | Cử nhân ngữ văn | TP Đà Nẵng |
698 | Tran Thi Minh | Doanh nghiệp Company LEVEN jeans | Quảng Châu, Trung Quốc |
699 | Le Duy Quang | Sinh viên Trường đại học FPT | TP Hà Nội |
700 | Lê Dũng | Giám đốc M & E Hà nội | TP Hà nội |
701 | Đặng Đức Thiện | Phó phòng kế toán lưu ký Công ty CP Chứng khoán Trường Sơn | TP Hà Nội |
702 | Đỗ Công Từ | Sinh viên | Thái Bình |
703 | Nguyễn Vĩnh Nguyên | Nhà báo | TP HCM |
704 | GS TS Trần Chung Ngọc | Hành nghề tại Hoa Kỳ | Hoa Kỳ |
705 | Võ Hữu Quang | Doanh nhân TP HCM | TP HCM |
706 | Kỹ sư Le Dinh Tin | Công ty Thiên An | TP HCM |
707 | Lương Thị Thanh Ánh | Nhân viên Taoyuan | Đài Loan |
708 | Nguyễn Hữu Phúc | Giáo viên | Trà Vinh |
709 | Lê Văn Lê | Hành nghề độc lập | TP HCM |
710 | Kỹ sư Dao Duc Hong | Ngành xây dựng Liên doanh dầu khí “Vietsovpetro” | TP Vũng Tàu |
711 | Nguyễn Lê Nghĩa | Làm việc trong ngành phát triển phần mềm, Phòng công nghệ thông tin và liên lạc, Công ty Vietsovpetro | TP Vũng Tàu |
712 | Nguyễn Bá Sơn Tùng | Sinh viên | Texas, Hoa Kỳ |
713 | Phạm Thanh Bình | Kinh doanh | TP HCM |
714 | Truong The Minh | Chuyên viên Kế toán/ Tài Chánh | Washington, Hoa Kỳ |
715 | Dzung Nguyen | Kỹ sư Orange County | California, Hoa Kỳ |
716 | Pham Ngoc Thuong | Sinh viên du học Cao học, MBA, Tainan, Taiwan | Đài Loan |
717 | Nguyễn Thái Học | Kỹ sư Công ty TNHH Việt Nhật | TP HCM |
718 | Ngo Thi Thanh Nhan | Giảng viên Trường đại học Thủy lợi – Cơ sở 2 | TP HCM |
719 | Nguyễn Bá Quốc | Sinh viên Mission College | San Jose, California, Hoa Kỳ |
720 | Kỹ sư Đặng Ngọc Duy | Tran Le Gia Co., Ltd | TP HCM |
721 | Nguyen Van Vu | Dạy học. Đã nghỉ hưu | Ontario, Canada |
722 | TS Nguyen An | U.S. Department of Health & Human Services | Hoa Kỳ |
723 | Kỹ sư Nguyễn Chí Sâm | Ngành xây dựng TP Hà Nội | TP Hà Nội |
724 | Kỹ sư Hồ Phú Đức | Ngành Công Nghệ Môi Trường Hưu trí | Frankfurt, CHLB Đức |
725 | Kỹ sư Hồ Việt Hoài | Kỹ sư Tedi | TP Hà Nội |
726 | Lê Vũ Hải | Kế toán Công ty TNHH Aon Việt Nam | TP Hà Nội |
727 | Pham Dai Vu | Hành nghề tại Lømslandvei | Na Uy |
728 | Nguyễn Đình Thắng | Sở Công thương Hà Nội | Nghĩa Tân |
729 | Nguyen Vu Toan | Cty P&G Việt Nam | TP HCM |
730 | Le Van Son | Trường đại học Mở TP HCM | TP HCM |
731 | Nguyễn Đăng Hưng | Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM | TP HCM |
732 | Nguyễn Hữu Dư | Trường cao đẳng Sư phạm Long An | Long An |
733 | Đặng Quốc Việt | Sinh viên | Turku, Phần Lan |
734 | Đặng Thành Sang | Hành nghề độc lập | TP HCM |
735 | Lê Thị Thu Hằng | Hành nghề độc lập | TP HCM |
736 | Đặng Anh Tuấn | Công ty Saigontech | TP HCM |
737 | Lê Văn Hiệp | Hành nghề độc lập | TP HCM |
738 | Vũ Thành Hiếu | Cty TNHH Nam Việt | TP HCM |
739 | Le Hoang Sinh | Trường đại học Sunkyunkwan, Suwon, Hàn Quốc | Suwon, Hàn Quốc |
740 | Bùi Diệu Linh | Hành nghề độc lập | Hà Nội |
741 | Huỳnh Công Trực | Trường đại học Sunkyunkwan, Suwon, Hàn Quốc | Suwon, Hàn Quốc |
742 | Nguyễn Thanh Nhân | Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI) | TP HCM |
743 | Nguyen Thi Que Chi | Trường đại học Sunkyunkwan, Suwon, Hàn Quốc Department of Chemical Engineering | Suwon, Hàn Quốc |
744 | Nguyễn Thành Nhân | Đại học Kiến trúc TP HCM | TP HCM |
745 | Nguyễn Thanh Hậu | Công ty vận tải | TP HCM |
746 | Phạm Minh Nhật | Công ty vận tải | TP HCM |
747 | Bùi Đắc Huân Phong | Công Ty Phát triển Điện toán Y khoa Hoàng Trung | TP HCM |
748 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Tổ chức Phẫu thuật Nụ cười | TP HCM |
749 | Nguyễn Hữu Quốc Khanh | Trường đại học Kiến trúc TP HCM | TP HCM |
750 | Đào Quang Long | thất nghiệp | Hà Nội |
751 | Trần Minh Trọng | Trường đại học Hùng Vương | Phú thọ |
752 | Kỹ sư Trần Xuân Đàm | Tư vấn độc lập | TP HCM |
753 | Đỗ Bá | Phóng viên báo “Gia đình và Xã hội” | TP HCM |
754 | Đinh Thị Thúy Linh | Nghề tự do | Đồng Nai |
755 | Huỳnh Văn Ga | Sinh viên Trường đại học Cần Thơ | TP Cần Thơ |
756 | Nguyễn Thị Bích Liên | Giáo viên Trường Mầm non Đống Đa | TP Hà Nội |
757 | Phạm Văn Viên | Production Supervisor Rotadie Int. Melbourne Vic Australia | Victoria, Australia |
758 | Nguyễn Thị Hồng | Home duty Home | Victoria, Australia |
759 | Mai Phu Vinh | Local Government Officer Maribyrnong City Council | Australia |
760 | Kỹ sư Nguyễn Đại Quý | Tính toán phần tử hữu hạn và Kết cấu công trình Công ty Tư vấn và thiết kế Công nghệ GDTECH, Liège, Vương quốc Bỉ | TP Liège, Vương quốc Bỉ |
761 | Vũ Quỳnh | Khoa học Điện toán Canberra | Canberra, Úc |
762 | Bành Tiến Tài | Trưởng phòng Kỹ thuật Công ty DAS tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Bà Rịa – Vũng Tàu |
763 | Bui Xuan Huy | Công nhân Đài Loan | Đài Loan |
764 | Vũ Thu Hương | Cán bộ Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam | Hà Nội |
765 | David Ton | Senior Electrical Engineer Northrop Grumman Corp. | Virginia, Hoa Kỳ |
766 | Nguyễn Hoàng Yến | Nghiên cứu sinh đại học Sungkyunkwan, Hàn Quốc | Suwon, Hàn Quốc |
767 | Trần Hữu Hưng | Nhân Viên Công Ty Tân Cảng TP HCM | TP HCM |
768 | Kỹ sư Nguyễn Văn Hòa | Ngành Năng lượng/Than Viện Năng lượng (đang ở CHLB Đức) | Wiesbaden, CHLB Đức |
769 | TS Vũ Nguyên Hồng | Giảng viên đại học Ngành CN SX Kim loại, đại học Công nghệ Hóa Praha, Cộng hoà Séc | Cộng hoà Séc |
770 | Kỹ sư Le Dinh Dung | Hành nghề độc lập | TP HCM |
771 | Cecilia Võ Thị Việt Phương | Giáo dân Cty LD Evergreen VN | TP HCM |
772 | ThS Phạm Bảo Hoàng | Kỹ sư chuyên ngành cầu đường Bộ Giao thông tiểu bang California, Hoa Kỳ | California, Hoa Kỳ |
773 | Bui Trong Bien | Sinh viên Steyler Missionare, Bonn, CHLB Đức | Sankt Augustin, CHLB Đức |
774 | GS Nguyễn Tiến Dũng | Giáo sư Toán học Trường đại học Toulouse, Pháp | Pháp |
775 | ThS Khanh Le | Student in MBA University of Houston | Texas, Hoa Kỳ |
776 | Trần Kim Quyên | Nhân viên Thương mại Công ty Đường ống khí Nam Côn Sơn | TP HCM |
777 | Võ Thị Nhàn | Kế toán Công ty | TP Vũng Tàu |
778 | Đỗ Minh Thư | Lập trình viên Công ty | TP HCM |
779 | Ailien Tran | Fulbright Fellow 2009 đại học Y Dược TP HCM | TP HCM |
780 | Ngô Xuân Trường | Học viên Cao học đại học Leipzig | Leipzig, CHLB Đức |
781 | Lê Cẩm Vân | Học viên Cao học đại học Freie Universität Berlin, CHLB Đức | Leipzig, CHLB Đức |
782 | Kỹ sư Lê Hồng Thanh | NCSP | Bà Rịa – Vũng Tàu |
783 | Đào Danh Sơn | Sinh viên Trường đại học Sungkyunkwan, Hàn Quốc | Suwon, Hàn Quốc |
784 | Trần Thục Huyền | Sinh viên Trường đại học Sư phạm | Hà Nội |
785 | Nguyen Phong | Director of Engineering | Florida, Hoa Kỳ |
786 | Pham Uyen Quan | Student United State | Hoa Kỳ |
787 | Kỹ sư Hoàng Anh | Hành nghề độc lập | Thanh Chương, Nghệ An |
788 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Sinh viên đại học Bách Khoa Đà Nẵng | Đà Nẵng |
789 | Lê Nga | Sinh viên | TP HCM |
790 | Mai Nguyên | Kỹ sư phần mềm Thung lũng điện tử, bang California, U.S.A. | California, Hoa Kỳ |
791 | Lương Tiến Dũng | Phó chủ nhiệm bộ môn Quy hoạch vùng, Trường đại học Kiến trúc Hà Nội | TP Hà Nội |
792 | Nguyễn Minh Dương | Sinh viên Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật | TP HCM |
793 | Hoang Minh Tam | Kỹ sư Redstone Arsenal | Alabama, Hoa Kỳ |
794 | Dinh Quang Vinh | Sinh viên Université Paris Sud 11 | Paris, Pháp |
795 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Sinh viên Trường đại học Sorbonne, Paris, Pháp | Paris, Pháp |
796 | TS Pannett Trang | Kaiser Permanente | California, Hoa Kỳ |
797 | Nguyen Van Lanh | Hành nghề độc lập | TP HCM |
798 | Nguyen Anh | Thợ làm vườn. Đã nghỉ hưu | California, Hoa Kỳ |
799 | Vu Do | Engineering Puerto Rico | Caguas, Puerto Rico |
800 | Bác sĩ Tran Thi Mai Chinh | Chuyên ngành Nhi khoa Hiện đang du học tại Pháp | Paris, Pháp |
801 | Pham Van Dung | Buôn bán | Ninh Thuận |
802 | Trương Ngọc Hiếu | Technicien électrotechnique ínstitut de Puériculture de Paris 75014 paris | Pháp |
803 | Hue Nguyen | Electrical Engineer Agilent Technologies | California, Hoa Kỳ |
804 | Tan Pham | Electrical Subsystem Design Engineer Boeing Company, Seattle Washington, Hoa Kỳ | Washington, Hoa Kỳ |
805 | Nghiêm Hồng Sơn | Cán bộ nghiên cứu Trường đại học Queensland, Úc | Queensland, Australia |
806 | Trần Anh Đức | Cố vấn dịch vụ Công ty LD Toyota Giải Phóng | TP Hà Nội |
807 | Nguyễn Tiến Phát | | TP HCM |
808 | Lê Thị Tùng Chi | Giám đốc Công ty TNHH | Kon Tum |
809 | Hồ Sỹ Trinh | Sinh viên Trường đại học Nông lâm TP HCM | Đồng Nai |
810 | Lê Minh Nhật | Giáo viên Đambri | Đồng Nai |
811 | Đỗ Văn Hòa | Tư vấn tự do về di dân tái định cư | TP Hà Nội |
812 | Phạm Ngọc Tuấn Anh | QA Manager Tribeco | TP HCM |
813 | Võ Quốc Thông | Sinh viên trường University of Medicine and Dentistry of New Jersey | New Jersey, Hoa Kỳ |
814 | Kỹ sư Bùi Khôi Hùng | Ngành địa chất (nghỉ hưu) | TP Hà Nội |
815 | Bùi Hùng | Nông dân Daklak | Daklak |
816 | Nguyễn Văn Tê Rôn | Sinh viên Khoa Xây dựng Cầu đường, Trường đại học Bách khoa Đà Nẵng | Đà Nẵng |
817 | Kỹ sư Nguyễn Đăng Phu | Ngành điện SERENITY HOLDING | TP HCM |
818 | Kỹ sư Võ Sơn Hải | Ngành Thuỷ lợi Thủy điện Sai, Pac fish farm, Phước Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa – Vũng Tàu | Quảng Bình |
819 | Trịnh Khắc Dũng | Sinh viên Trường đại học Bách khoa Đà Nẵng | TP Đà Nẵng |
820 | Trần Thị Thái Hòa | Nhà báo | Bình Thuận |
821 | Phan Cao Thien | Nông dân | Quảng Bình |
822 | Nguyễn Trung Dũng | Sinh viên Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Vạn Tường | TP HCM |
823 | Trần Ngọc Hà | Chuyên viên vật tư Công ty Nam Côn Sơn | TP Vũng Tàu |
824 | Nguyễn Như Ý | Freelance Worker | Victoria, Australia |
825 | Nguyễn Kiều Diễm | Giảng viên Trường đại học Văn Lang | Iowa, Hoa Kỳ |
826 | Kỹ sư Nang Nguyen | Hành nghề độc lập | Iowa, Hoa Kỳ |
827 | Bac Pham | Electrician California, Hoa Kỳ | California, Hoa Kỳ |
828 | Nguyễn Thị Quỳnh | Sinh viên | TP HCM |
829 | Le Van Tung | Luật gia, hưu trí | Pháp |
830 | Kỹ sư Phạm Văn Thắng | Khu công nghiệp Đại An | TP Hải Dương |
831 | Hoàng Thị Anh Thu | Nhân viên văn phòng Cảng Quy Nhơn | Bình Định |
832 | Tran Ngoc Hung | Dân thường, chưa có việc làm ổn định | Bình Dương |
833 | Trần Thanh Tâm | Chủ doanh nghiệp Trantam., pte | TP HCM |
834 | Bác sĩ Tran Cong Thang | Hành nghề độc lập ở Na Uy | Na Uy |
835 | Dương Đình Giao | Nguyên giáo viên Trường phổ thông trung học Yên Hòa, Hà Nội, hưu trí | TP Hà Nội |
836 | Tung Pham | Lập trình viên của Goodyear | Úc |
837 | Tran Thi Thanh Tam | Cán bộ Bộ Thương mại (cũ), về hưu | Balan |
838 | Phạm Trí | Họa sĩ | TP HCM |
839 | Trịnh Hữu Tuệ | Sinh viên Massachusetts, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ |
840 | Phạm Hồng Thắng | Nhân viên | TP Hà Nội |
841 | Vũ Đức Trung | Sinh viên Trường đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia Hà Nội | TP Hà Nội |
842 | Hồ Vĩnh Trực | Kỹ thuật viên vi tính | TP HCM |
843 | Bùi Quang Định | Nhân viên | An Giang |
844 | Đào Tiến Dũng | Cán bộ hưu trí | TP HCM |
845 | Phan Phong | Công dân Hoa Kỳ | Hoa Kỳ |
846 | Nguyễn Hồng Sơn | Nhân viên Yusung Electronic | Hàn Quốc |
847 | Phan Tinh | Principal Engineer London Underground | Vương quốc Anh |
848 | Trần Quang Sang | Hành nghề độc lập | Phú Thọ |
849 | Ngô Bá Tước | Doanh nghiệp | Hà Nội |
850 | Nam Nguyễn | Học sinh Hoa Kỳ | Texas, Hoa Kỳ |
851 | Trần Văn Nhường | Nghiên cứu sinh kinh tế ứng dụng, Trường đại học Auburn, Hoa Kỳ | Alabama, Hoa Kỳ |
852 | Lê Phan Hùng | Giảng viên Ngân hàng ACB | TP HCM |
853 | Andrew Ngo | Công dân United States of America | California, Hoa Kỳ |
854 | Kỹ sư Nguyen Duy Phuong | Ngành Cơ khí Trung tâm nghiên cứu và ứng dụng của hãng MAHLE /CHLB Đức | CHLB Đức |
855 | Nguyễn Hưng | Sr. Research Chemist BI Nutraceuticals, Long Beach, California, Hoa Kỳ | California, Hoa Kỳ |
856 | Dao Hanh Nhut | | Louisville, Hoa Kỳ |
857 | Ngo Hung | Đại diện Công đoàn Công giáo Seattle bang Washington, Hoa Kỳ | Washington, Hoa Kỳ |
858 | Tran Hoang | Đại diện Giới bạn trẻ hải ngoại Bang Washington, Burlington | Washington, Hoa Kỳ |
859 | Quốc Quốc | Thượng tá, Giảng viên chính Học viện Kĩ thuật Quân sự, Bộ Quốc phòng | TP Hà Nội |
860 | TS Nguyen Van Phu | Giảng dạy và nghiên cứu tại CNRS, Pháp | Strasbourg, Pháp |
861 | Nguyen Hong Tu | Kinh doanh Cộng hòa liên bang Đức | CHLB Đức |
862 | Nguyen Hong Nhan | Nông dân | Quảng Ngãi |
863 | Mai Trung Dung | Công nhân | TP HCM |
864 | Ho Trong Bao Long | Thất nghiệp | Khánh Hòa |
865 | Tran Kim | Systems Analyst U.S.A. | Hoa Kỳ |
866 | Mục sư Than Van Truong | Tại bình Dương | Bình Dương |
867 | Nguyễn Tấn Thành | Giám đốc Công ty Robota | TP HCM |
868 | Phan Tieu Phong | Giám Đốc Công Ty Xây Dựng Paris, Pháp | Paris, Pháp |
869 | Trần Văn Tiến | Kinh doanh | Praha, Cộng hòa Séc |
870 | Mai Đức Tài | Kế toán | Đà Nẵng |
871 | Nguyen Thanh Hung | Công nhân Công ty Xây dựng Nhà TP HCM | TP HCM |
872 | Hồ Minh Đức | Lập trình viên Etown | TP HCM |
873 | Đoàn Duy Bình | Giảng viên Khoa Tin học Trường đại học Sư phạm Đà Nẵng | Đà Nẵng |
874 | Trần Phương Thảo | Học sinh Trường PTTH Ngô Gia Tự | TP HCM |
875 | Nguyễn Khánh Linh | Nhân viên TP HCM | Quảng Ngãi |
876 | Kỹ sư Trương Đức Tuấn | California State University of East Bay, California, Hoa Kỳ | California, Hoa Kỳ |
877 | Phan Thông | Nhân viên CVPMQT | TP HCM |
878 | Ly Hung Viet | Quality Control Hoa Kỳ | Texas, Hoa Kỳ |
879 | Nguyễn Chí Tuyến | Chuyên viên Bản quyền, dịch sách Nhà xuất bản Thế Giới | TP Hà Nội |
880 | Phạm Mạnh Tuân | Chuyên viên công nghệ thông tin Công ty cổ phần tin học Kinh Bắc | TP Bắc Ninh |
881 | Nguyen Phan Hoai Nam | Sinh viên đại học Massachussets, Hoa Kỳ | Massachussets, Hoa Kỳ |
882 | Lưu Dan Tho | Giảng viên | TP HCM |
883 | Dang Chuan | Sinh viên University of Houston | Texas, Hoa Kỳ |
884 | Nguyen Viet Huy | Quản lý Cộng hòa Séc | Cộng hòa Séc |
885 | Nguyễn Ngọc Sơn | Sinh viên | TP HCM |
886 | Bùi Thị Kim Thoa | Sinh viên đại học Y Dược TP HCM | TP HCM |
887 | Cu Tat Chiu | Cán bộ về hưu | TP HCM |
888 | Kỹ sư Nguyễn Văn Bình | Ngành cơ khí Cty Det Norske Veritas(DNV) Viet Nam | TP HCM |
889 | Lê Thị Bạch Lan | Kinh doanh ở Chợ Buôn Ma Thuột, Daklak | Daklak |
890 | Nguyễn Hoàng Gia | Thương gia | Bình Phước |
891 | Nguyễn Việt Hưng | Lập trình viên Hà Nội | TP Hà Nội |
892 | Phạm Lan Phương | Sinh viên đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TP HCM | Đồng Nai |
893 | Trần Thị Mỹ Tâm | Nông dân | Bà Rịa – Vũng Tàu |
894 | Âu Bảo Trân | Trưởng Trung tâm GD ĐTDĐ | Nha Trang |
895 | Nguyễn Văn Trương | Kinh doanh tự do | TP HCM |
896 | Nguyễn Thị Phúc | Kế toán Cty TNHH Thêu ren Đồng Tâm | TP HCM |
897 | Nguyễn Văn Nghiêm | Giáo viên Hưu trí | Bình Phước |
898 | Nguyễn Duy Phan | Kinh doanh Tự do | TP Hà Nội |
899 | Nguyen Van Cuong | Kinh doanh Tự do | TP Hà Nội |
900 | Nguyễn Huy Tang | Giáo viên | TP Hà Nội |
901 | ThS Trần Kiều Trang | Giảng viên đại học Thương Mại, Hà Nội | TP Hà Nội |
902 | ThS Phung Thu Huong | Giảng viên Trường đại học Bách Khoa Hà Nội | TP Hà Nội |
903 | Ðặng Xuân Khánh | Nhân viên xã hội The Salvation Army | Australia |
904 | Nguyễn Thanh Liêm | Cty Corsair Marine International | TP HCM |
905 | Võ Thị Kim Liên | Hành nghể độc lập | TP HCM |
906 | Hồng Ngọc Phương Thảo | Nhân viên Sở Tài nguyên Môi trường TP HCM | TP HCM |
907 | Trương Văn Thành | Nhân viên | TP HCM |
908 | Phan Thái Huấn | Nhân viên IT Công ty Bouygues Batiment International | TP HCM |
909 | Dang Tan Duc | Sinh viên Đại học Quốc Gia Singapore | Singapore |
910 | Nguyen Dinh Phuoc, CSsR | Linh mục Kontum | Kontum |
911 | Nguyễn Tuấn Anh | Nghiên cứu sinh Cao học ICG, TUT, Japan | Nagaya, Nhật Bản |
912 | Nguyen Van Binh | Student Korea University | Hàn Quốc |
913 | Lê Vĩnh Trương | Nghề nghiệp: tự do | TP HCM |
914 | Kỹ sư Le Chau Giang | Hành nghề tại TP HCM | TP HCM |
915 | Đặng Thanh Hải | Nghiên cứu sinh University of Antwerp | Antwerp, Bỉ |
916 | Nguyễn Thái Bình | Nhân viên Sở Môi trường TP HCM | TP HCM |
917 | Dược sĩ Lương Quốc Phương | Trưởng phòng kinh doanh Zuellig Pharma | TP HCM |
918 | Trần Giàu | Nông dân | Đắc Nông, Đắc Lắc |
919 | Nhà báo Lê Diễn Đức | Nhà báo Ba Lan | Warsaw, Ba Lan |
920 | Vinh An Vu | Công nhân Australia | Australia |
921 | Kiến trúc sư Trần Thành Được | Hành nghề tại Hà Nội | TP HCM |
922 | Phạm Đình Thịnh | Creative Director AMC Co., Ltd | TP HCM |
923 | Trần Thị Anh Trang | Thợ may tư nhân | TP HCM |
924 | Nguyen Phu Quang | Kinh doanh | California, Hoa Kỳ |
925 | Nguyen Van Tri | Machinist United Airlines | California, Hoa Kỳ |
926 | Chúc Mạnh Hùng | Giám đốc TT Viễn thông Thanh Sơn Phú Thọ | Phú Thọ |
927 | Bùi Xuân Bách | Nhà giáo nghỉ hưu | Massachusetts, Hoa Kỳ |
928 | Kỹ sư Nguyễn Đại Đồng | Nguyên cán bộ giảng dạy Trường đại học Thủy sản Nha Trang; nguyên kỹ sư khai thác và đại lý tàu biển Công ty Vận tải biển Khánh Hòa; hiện là Cử nhân tiếng Anh dạy thỉnh giảng tại trung tâm Ngoại ngữ Thăng Long Nha Trang | Nha Trang |
929 | Nguyễn Quang Đạo | Cựu chiến binh QĐNDVN Vistor fellow, Education, University of Melbourne, Australia | TP Hà Nội |
930 | Đỗ Thu Hằng | Nhân viên tư vấn thuế Công ty TNHH Deloitte Việt Nam | TP Hà Nội |
931 | Nguyen Quang Toan | Nghề tự do Nghỉ hưu | TP HCM |
932 | Khuất Duy Hồng Quân | Nhân viên Khách sạn Platinum | TP Hà Nội |
933 | Đoàn Thế Nam Long | Nghiên cứu sinh chuyên ngành pin lithium Học viện Kỹ thuật Tokyo | Tokyo, Nhật Bản |
934 | Luật sư Hoang Xuan Son | Đoàn luật sư TP HCM | TP HCM |
935 | Kỹ sư Nguyễn V. Tấn | LDC | California, Hoa Kỳ |
936 | Kỹ sư Nguyen Linh | Hành nghề độc lập | California, Hoa Kỳ |
937 | Nguyễn Quốc Tuấn | Kỹ sư Cơ điện tử Vô địch Robocon Châu Á Thái Bình Dương 2006 | TP HCM |
938 | Nguyễn Nguyên Vũ, MBA, CPA | Kiểm toán nội bộ | Alberta, Canada |
939 | Son Hoang Nguyen | Công nhân Texas, Hoa Kỳ | Texas, Hoa Kỳ |
940 | Phan Khắc Cường | Cán bộ quân đội đã nghỉ hưu | TP HCM |
941 | Bùi Anh Tuấn | Sinh viên Trường cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng | TP Hải Phòng |
942 | Ngô Đình Biên | Đội trưởng đội cơ giới Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hạ tầng Sông Chanh | Quảng Ninh |
943 | Hồ Đắc Nhơn | Design Engineer Custom Micro Machining, Fremont, CA, Hoa Kỳ | California, Hoa Kỳ |
944 | Phạm Văn Tuân | Nhân viên Công ty TNHH Nhật Long | TP HCM |
945 | Bác sĩ Đỗ Gia Canh | Phó Tổng thư ký Hội Y tế dự phòng Việt Nam Viện Vệ sinh dịch tễ TƯ | TP Hà Nội |
946 | Kỹ sư Nguyễn Hoài Nam | Ngành cơ khí, Missler Software, Evry, Pháp | Pháp |
947 | Nguyễn Lê Hùng (Lê Hùng) | Nguyên Biên tập viên văn học NXB Thanh Niên, 62 Bà Triệu – Hà Nội | TP Hà Nội |
948 | Nguyễn Minh Khanh | Kỹ sư và Chuyên viên CNTT ngân hàng LCL Phap | Paris, Pháp |
949 | Lê Thanh Hoàng | Phòng Kinh Doanh, Trưởng ban ISO Công ty sản xuất và kinh doanh hóa chất NCL | TP HCM |
950 | Nhà văn, đạo diễn Võ Đắc Danh | Giám đốc công ty Văn hóa Nghệ thuật Đắc Danh; hội viên Hội Nhà văn Việt Nam; hội viên Hội Điện ảnh Việt Nam | TP HCM |
951 | Antôn Nguyễn Văn Đính | Linh mục | Nghệ An |
952 | Nguyễn Đức Quỳnh | Sale Manager TP HCM | TP HCM |
953 | Trần Kim Anh | Giáo viên Trường THCS Lê Đình Chinh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai |
954 | Trần Thị Tươi | Nội trợ | Đồng Nai |
955 | Phạm Minh Long | Nghiên cứu, Trường đại học khoa học kỹ thuật Na Uy | Trondheim, Na Uy |
956 | Lê Trần Hoài Nam | Nhân viên Trường đại học Nanyang | Singapore |
957 | Nguyễn Đăng Thành | Service commercial au : 01 55 94 11 23 Softeliance – 6 rue Lionel Terray – Cedex, Chi nhánh tại Nguyễn Thị Minh Khai, Ward 6, District 3, TP HCM | TP HCM |
958 | Tô Như Hòa | Tư vấn quản lý quy trình và những quy trình quản lý | TP Hà Nội |
959 | Trần Thị Hồng Vân | Nghiên cứu sinh Trường đại học Wollongong | Australia |
960 | Trần Hoàng Tùng | Sinh viên Trường đại học Bách khoa Hà Nội | TP Hà Nội |
961 | Nguyễn Thi | Nội trợ | TP HCM |
962 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nhân viên Công ty chứng khoán TP HCM | TP HCM |
963 | Kỹ sư Nguyễn Xuân Mạnh | Kỹ sư Công ty CP Tư vấn xây dựng điện 3 | TP HCM |
964 | Kỹ sư Vũ Vũ | Ngành sinh học, Vinamilk | TP HCM |
965 | Nguyễn Thiện Hòa | Cử nhân Kinh tế Cty Môi truờng xanh Thăng Long | TP Hà Nội |
966 | Nguyễn Quang Huy | Kinh doanh | Bình Dương |
967 | Phạm Văn Hải | Phát triển phần mềm | Nha Trang |
968 | Kỹ sư Truong The Ky | Ngành Cơ khí Hãng BMW AG, Cộng hòa Liên bang Đức | München, CHLB Đức |
969 | Nguyễn Hoàng Minh | Sinh viên | TP Hà Nội |
970 | Nhà văn Trần Kỳ Trung | Nhà văn Hội Nhà Văn Việt Nam | Đà Nẵng |
971 | Lê Quang Phúc | Nghiên cứu sinh Tokyo Institute of Technology | Kanagawa, Japan |
972 | Đoàn Gia Huấn | Công dân, hành nghề độc lập | TP HCM |
973 | TS Bùi Tuyên | Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ Trường đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM | TP HCM |
974 | Trần Văn Thanh | Nhân viên văn phòng Công ty may Haprosimex km11 Q1A Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | TP Hà Nội |
975 | GS Bui My Duong | Nghỉ hưu | California, Hoa Kỳ |
976 | GS TS Nguyễn Khắc Nhẫn | Nguyên giảng dạy Đại học Bách Khoa Grenoble Pháp | Pháp |
977 | Hoàng Thanh Du | Đạo diễn, biên kịch, hội viên Hội nghệ sĩ sân khấu VN; nhà làm phim và sân khấu độc lập | TP Hà Nội |
978 | Ngô Huỳnh An Khương | Sinh viên Trường đại học Khoa học Tự nhiên TP HCM | TP HCM |
979 | Trần Nguyễn Hoàng Huy | Nghiên cứu sinh đại học Kỹ Thuật, Viên, Áo | Viên, Áo |
980 | William Pham | NPI Senior Tech Smart Modular Technologies, Newark, CA (Hoa Kỳ) | California, Hoa Kỳ |
981 | Le Van Cat | Chuyên gia chế tạo xe hơi hãng BMW AG, CHLB Đức | Munich, CHLB Đức |
982 | TS Vũ Quang Tuyên | Giảng viên Vật lý Đại học Quốc gia TP HCM | TP HCM |
983 | Lê Thăng Long | Chủ tịch Câu lạc bộ Doanh nhân chấn hưng nước Việt | TP Hà Nội |
984 | Kỹ sư Le Tan Thai Hoa | Kỹ sư | TP HCM |
985 | Võ Thụy Nhu | Sinh viên Doctor of Pharmacy Hoa Kỳ | Tennessee, Hoa Kỳ |
986 | Vanessa Mai Lai | Chuyên viên ngoại giao | California, Hoa Kỳ |
987 | Lê Kiên Cường | Kỹ sư Tư vấn xây dựng trong nước Dự án Ngân hàng máu, Bộ Y tế, WB | TP Hà Nội |
988 | Nguyễn Vũ | Tư vấn kỹ thuật ngành dệt nhuộm và hoàn tất vải (freelancer) | TP HCM |
989 | TS Nguyễn Ngọc Hùng | Quản trị tài chánh CHLB Đức | Frankfurt/Main, CHLB Đức |
990 | Đặng Minh Liên | Nghiên cứu viên, biên tập viên, nhà báo điện ảnh Viện Phim Việt Nam | TP Hà Nội |
991 | Peter Nguyen | Quản lý siêu thị Hong Kong | Texas, Hoa Kỳ |
992 | Nguyễn Thị Sang | Nữ tu | TP HCM |
993 | Lê Thị Vân Nga | Nữ tu | TP HCM |
994 | Nguyễn Thị Hồng Sen | Kế toán | TP HCM |
995 | Nguyễn Thái Long | Nghề tự do | TP HCM |
996 | Vi Diễm Uyên | Thư ký | TP HCM |
997 | Nguyễn Anh Tuấn | Thư ký | TP HCM |
998 | Nguyễn Tuấn Hoan | Nghề tự do | TP HCM |
999 | Kỹ sư Lê Ánh Dương | Chuyên ngành tự động hóa, Liên hiệp khoa học kỹ thuật Việt Nam | TP Hà Nội |
1000 | Kỹ sư Trần Văn Bé | Chuyên ngành máy tính | TP Hà Nội |
1001 | Bác sĩ Nguyễn Đình Trung | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện Vĩnh Đức, Quảng Nam | Hội An |
1002 | Phạm Bá | Cựu giảng viên Học viện An ninh nhân dân | TP Hà Nội |
1003 | Trần Thị Kim Phượng | Trung tá công an đã nghỉ hưu | TP Hà Nội |
1004 | Trần Văn Thiển | Cán bộ VINACONEX | TP Hà Nội |
1005 | Nguyễn Huy Phiến | Hành nghề độc lập | TP Hà Nội |
1006 | Bác sĩ Trần Thị Lệ Hà | Hành nghề y khoa | Brussels, Bỉ |
1007 | Vương Đức Công | Nguyên Ủy viên HĐND, Ủy viên UBND, Trưởng công an cấp huyện | TP Hà Nội |
1008 | Vũ Thạch Sơn | Giáo viên trung tâm hướng nghiệp Từ Liêm, Hà Nội | TP Hà Nội |
1009 | Kỹ sư Vo Hoang Thong | Ngành cơ khí TP HCM | TP HCM |
1010 | Trần Thị Khánh (Trần Hữu) | Biên tập viên | TP HCM |
1011 | TS Huỳnh Ngọc Hòa | Chuyên ngành cơ khí | Leonberg, CHLB Đức |
1012 | Ngô Thông | Phó Chủ tịch Công đoàn Công giáo Việt Nam | Florida, Hoa Kỳ |
1013 | Vu Hoa | Họa sĩ, giảng dạy tại Đại học Isart, Paris | Pháp |
1014 | TS Lê Thị Ngọc Liên | Postdoctor Polymer Science and Engineering Graduate School of Science and Engineering, Yamagata University | Yonezawa, Nhật Bản |
1015 | Bùi Thị Minh Trâm | Sinh viên Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông cơ sở thành phố Hồ Chí Minh | Long An |
1016 | Kỹ sư Trần Hồng Quảng | Công ty TNHH Mapei Việt Nam | TP Hà Nội |
1017 | KS Cao Huỳnh Thao | Kỹ sư trồng trọt kinh doanh tự do | Bình Phước |
1018 | Phạm Thị Bích Lệ | Phó Trưởng phòng giáo dục huyện Bắc Bình, Bình Thuận | Bình Thuận |
1019 | Nguyễn Văn Cung | Thượng tá QĐNDVN, Nhạc sỹ Đã nghỉ hưu | TP Hà Nội |
1020 | KS Phan Duc Thuan | Kỹ sư worleyparsons Petrovietnam JSC | TP HCM |
1021 | Đỗ Hùng | Nhà báo TP HCM | TP HCM |
1022 | Hoang Duc Chinh | Công nhân Bicester, Vương Quốc Anh | Bicester, Vương quốc Anh |
1023 | GS Pham Dang Sum | Giáo sư Học viện Quốc gia Hành chính Paris | Pháp |
1024 | Nguyễn Mạnh Thắng | Nghiên cứu sinh tiến sỹ khoa học máy tính Đại học Leuven, Vương quốc Bỉ | Leuven, Vương quốc Bỉ |
1025 | Phan Thế Ngọc | Sinh viên trường Đại học Xây dựng, Hà Nội | TP Hà Nội |
1026 | Nguyễn Hồng Ngọc | Giảng viên Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | TP Đà Nẵng |
1027 | Pham Ngoc Cuong | | CHLB Đức |
1028 | ThS KS Hà Đình Lực | Chuyên ngành xây dựng ở Paris, Pháp | Paris, Pháp |
1029 | Nguyễn Thị Kim Nga | Công nhân Công ty May Vũng Tàu | TP Vũng Tàu |
1030 | Dau Viet Hung | Nông dân | Daklak |
1031 | Nguyen Thi Hien | Bán cá Chợ Trà Cổ, Bình Minh, Trảng Bom, Đồng Nai Đt | Đồng Nai |
1032 | Nguyễn Việt Anh | Nghiên cứu sinh ngành Công nghệ Thông tin Đại học Kyoto | Kyoto, Nhật Bản |
1033 | Trần Đình Long | Phó Trưởng Khoa Toán Trường Đại học Khoa học Huế | TP Huế |
1034 | Kiến trúc sư Đỗ Đặng Thanh | Công ty TNHH tư vấn thiết kế xây dựng A.N.T | TP HCM |
1035 | Đinh Ngọc Thu | Chuyên viên Sở Thông tin Truyền thông TT-Huế | Thừa Thiên Huế |
1036 | Nguyễn Hồng Điệp | Hành nghề ở Đồng Nai | Đồng Nai |
1037 | Đàm Chí Thoại | Sinh viên trường Trung cấp nghề Bách khoa Aptech | TP HCM |
1038 | Nguyen Van Tuan | Sinh viên TP HCM | TP HCM |
1039 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nhân viên Công ty điện tử Bình Hòa | TP HCM |
1040 | Lê Đình Quốc Lân | Giám đốc xí nghiệp Xí Nghiệp Xây lắp 579.2 | Đà Nẵng |
1041 | ThS Nguyễn Lưu Thùy Ngân | ThS Nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại ĐH Tokyo | Nhật Bản |
1042 | Lê Quốc Thăng | Linh mục Nhà thờ Phú Trung | TP HCM |
1043 | Cao Tuấn Huy | Quản lý Môi trường và Xử lý nước thải Khu công nghiệp Khu công nghiệp Long Bình | Đồng Nai |
1044 | PGS TS, Nhà giáo ưu tú Trần Hữu Tá | Nguyên Chủ nhiệm Khoa Ngữ văn Trường đại học Sư phạm TP HCM | TP HCM |
1045 | Võ Hữu Quang | Học viên, cựu Bí thư Đoàn Thanh Niên Cộng Sản – Xí nghiệp DIAGS – Vietnam Airlines – (1993-1997). Customer Services Manager/ QC Officer/ Onjob Trainer – DIAGS – Vietnam Airlines – (1993-2007). | TP HCM |
1046 | Giuse Vũ Quang Khải | Thành viên Hội đồng Mục vụ Giáo xứ Văn Côi | TP HCM |
1047 | Nguyễn Hữu Huy | Sinh viên trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch TP HCM . | TP HCM |
1048 | Kỹ sư Ngô Tường Hy | Ngành Hóa, Trưởng phòng R&D Công ty CP NGK TP HCM | TP HCM |
1049 | GS TS Lê Đình Quang | Phó giám đốc Trung tâm Khoa học Công nghệ Khí tượng Thuỷ văn và Môi trường | TP Hà Nội |
1050 | Ngo Q Trung | Software Consultant Founder NGOGroup.com | Texas, Hoa Kỳ |
1051 | Andy Chinh Ngo | Giảng viên, School Director ABC Career Academy | Texas, Hoa Kỳ |
1052 | Nguyễn Cát Thu | Nhân viên văn phòng SG24 Corp. | TP HCM |
1053 | Nguyễn Ngọc Quí | Nhân viên Khu chế xuất Tân Thuận Q7, TP HCM | TP HCM |
1054 | Nguyễn Thu Hằng | Bác sĩ Paris | Paris, Pháp |
1055 | Nguyễn Trường Hùng | Thượng tá đã nghỉ hưu | Đà Nẵng |
1056 | Nguyễn Văn Nguyên | Trưởng phòng phần mềm Công ty cổ phần Thương mại – Công nghệ KC&T | TP Hà Nội |
1057 | Hoàng Xuân Trương | Công nhân | TP HCM |
1058 | Nguyễn Hữu Chu | | TP HCM |
1059 | Dương Hải Nguyên | Chuyên gia Lâm nghiệp Tư vấn độc lập | TP Hà Nội |
1060 | Nguyễn Khánh Dương | Phó giám đốc kỹ thuật Cty TNHH TIEN THANH | Bình Thuận |
1061 | KS Đỗ Đình Đồng | Kỹ sư máy tàu thuỷ Tổng Công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu | Hải Phòngvn |
1062 | Nguyễn Văn Thuyết | Không việc làm | TP HCM |
1063 | Mai Văn Hoan | Nhà văn, thầy giáo nghỉ huu Trường Quốc học Huế | TP Huế |
1064 | Nguyen Thi Ngoan | Nội trợ | TP HCM |
1065 | Nguyễn Minh Quân | Sinh viên Tomas Bata Univesite in Zlín | Cộng hoà Séc |
1066 | Lê Bá Thuần | Thương gia Australia | Australia |
1067 | Võ Thị Minh Tiên | Giám đốc thương mại Australia | Australia |
1068 | Tam Lê-Võ | Sinh viên Australia | Australia |
1069 | Lê-Võ Toàn | Học sinh Australia | Australia |
1070 | Kỹ sư Nguyen Dinh Quang | Kỹ sư trưởng – Công nghệ chế tạo máy ARRK Resaerch & Development Group | Munich, CHLB Đức |
1071 | Bác sĩ Hà Tấn Dũng | Trung tâm y tế dự phòng Hà Nội | TP Hà Nội |
1072 | Kỹ sư Lê Q. Toàn | Bộ Môi Trường, Đan Mạch | Copenhagen, Đan Mạch |
1073 | Lê Tuấn Dương | Sinh viên trường ĐH Hà Nội | TP Hà Nội |
1074 | Nguyễn Đình Ngọc | Kinh doanh tự do | TP HCM |
1075 | Trần Đức | Cán bộ kĩ thuật ngành dầu khí, Tập đoàn dầu khí quốc gia Việt Nam | TP HCM |
1076 | Nguyễn Thị Thảo | Nhân viên công ty Tokyo | Tokyo, Nhật Bản |
1077 | KS Lê Trung Thứ | Ngành cầu đường Công ty Crawford Việt Nam | TP HCM |
1078 | Đỗ Toàn Quyền | Giám đốc dự án Công ty CP SX Thương mại Thành Thành Công | TP HCM |
1079 | Kỹ sư Vũ Trung Đồng | Chủ doanh nghiệp | TP HCM |
1080 | Phạm Thị Liên | Chuyên viên Phòng Giáo dục& Đào tạo TP Hải Dương | TP Hải Dương |
1081 | Trương thị Hiệp | Tu sĩ Bình Phước | Cà Mau |
1082 | Uông Đình Thắng | Trưởng phòng Công ty An Phúc | TP Hà Nội |
1083 | Lê Thanh Hiệp | Giám đốcThương mại Công ty Gedeon Richter | TP HCM |
1084 | Trần Đăng Huy | Sinh viên khoa Xây dựng Cầu đường | Đà Nẵng |
1085 | Hà Nguyễn Lâm Đức | Sinh viên Đại học Bách khoa TP HCM | TP HCM |
1086 | ThS Nguyễn Trung Thành | Nghiên cứu viên Viện Địa chất và Địa vật lý biển, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | TP Hà Nội |
1087 | Kỹ sư Nguyễn Đạt | Ngành Hóa học, Hãng DuPont, Delaware, Hoa Kỳ | Pennsylvania, Hoa Kỳ |
1088 | Kiến trúc sư Bùi Hải | Xưởng Mỹ thuật quốc gia (Bộ Văn hóa); Viện Thiết kế Công nghiệp (Bộ Xây dựng); nay hành nghề tự do | TP Hà Nội |
1089 | Lê Đại Trí | Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Hỗ Trợ sức khỏe cộng đồng | TP HCM |
1090 | Hoàng Bạch Nhi | Học sinh TP HCM | TP HCM |
1091 | Le Hoang Thang | Quản lý NISSIN FOODS Hoa Kỳ | California, Hoa Kỳ |
1092 | Đào Thị Thanh Hà | Giảng viên Khoa Toán, Trường đại học Vinh | Khoa Toán, Đại học Vinh |
1093 | Kỹ sư Trương Văn Cải | Nguyên sỹ quan An ninh, Bộ Tư lệnh Cảnh vệ, Bộ Công an | TP HCM |
1094 | Huỳnh Phước Thiện | Sinh viên Cao học Institut Teknologi Bandung | Indonesia |
1095 | Cao Văn Học | Nhân viên TAN TOAN DAT | TP HCM |
1096 | Vũ Văn Minh | Bác sỹ Bệnh viện đa khoa Trung ưong Thái Nguyên | TP Thái Nguyên |
1097 | Phan Tiến Dũng | Nhân viên công ty CP Container Vinasin-TGC | TP Hải Dương |
1098 | Nguyen The Dinh Tuan Yen | Sinh viên Y Khoa Đại học Sydney | Australia |
1099 | Nguyễn Trọng Giang | Giáo viên Hà Nội | TP Hà Nội |
1100 | Vu Ngoc Anh | Kỹ sư xây dựng Tổng công ty Vinaconex | TP Hà Nội |
1101 | Thuy Nguyen | | California, Hoa Kỳ |
1102 | Đinh Tiến Hào | Sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội | TP Hà Nội |
1103 | Phan Thế Vấn | Bác sĩ | TP HCM |
1104 | Nguyễn Đức Thủ | | TP Hà Nội |
1105 | Đoàn Công Nghị | Buôn bán tại nhà | Nha Trang |
1106 | Phạm Ngọc Hoàng | Sinh viên ĐH Sư Phạm Kĩ Thuật TP HCM | TP HCM |
1107 | Nguyễn Thượng Kinh | Bác sỹ | TP Hà Nội |
1108 | Nguyễn Văn Quang | Sinh viên Lớp K10A4, khoa QTKD Khách sạn Nhà hàng, trường Cao đẳng dân lập Hà Nội | TP Hà Nội |
1109 | Nguyễn Quốc Minh Ngữ | Sinh viên trường Cao đẳnng Kĩ thuật Cao Thắng | TP HCM |
1110 | Kỹ sư Nguyễn Huy Thắng | Hành nghề ở TP HCM | TP HCM |
1111 | Lê Hoài Nam | Ban VHTT phường 2, Q. Phú Nhuận TP HCM | TP HCM |
1112 | Kỹ sư Vu Xuan Dung | Hành nghề độc lập | Pháp |
1113 | Trần Thị Kim Mai | Nội trợ | TP HCM |
1114 | Huỳnh Công Thuận | Làm thuê | Vĩnh Long |
1115 | Kỹ sư Đoàn Triều Dương | Ngành Tin học Prudential Vietnam | TP HCM |
1116 | Thang Cong Tran | Bác sĩ Bệnh viện Kristiansand, Na Uy | Kristiansand, Na Uy |
1117 | Nguyen Quang Minh | Công nhân Hoa Kỳ | Virginia, Hoa Kỳ |
1118 | Lê Vinh | Hưu trí | TP Hà Nội |
1119 | Hoàng Minh Tuấn | Chuyên viên Xí nghiệp Toa xe TP HCM | TP HCM |
1120 | Nguyễn N Oánh | Manager, Mech. Engng. Ascentool Inc. | California, Hoa Kỳ |
1121 | Kỹ sư Nguyễn Thành Đô | NXB Lao động Xã hội | TP Hà Nội |
1122 | TS Vũ Quang Anh | Chuyên ngành Kinh tế, Phó chủ nhiệm Khoa Kinh doanh Thương mại Quốc tế Trường đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội. | TP Hà Nội |
1123 | Hoàng Minh Tuấn | Giám đốc tại TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | Đăk Lăk |
1124 | Huỳnh Minh Thiện | Computer Program Tân Hòa Đông, TP HCM | TP HCM |
1125 | Đoàn Mạnh Hải | Hưu trí | TP HCM |
1126 | Nguyễn Ngọc Hạnh | Hưu trí | TP HCM |
1127 | Hoàng Văn Hải | Nhân viên Hoàng Anh Company | TP Hà Nội |
1128 | Nguyễn Hoàng Chương | | TP HCM |
1129 | Nguyễn Thanh Sơn | Doanh nghiệp ESK@ Computer | Warsaw, Ba Lan |
1130 | Kỹ sư Tran Tan Canh | Aerospace PDS-Dallas | Texas, Hoa Kỳ |
1131 | Nghia Nguyen | Sinh viên University of Texas at Arlington | Texas, Hoa Kỳ |
1132 | Nguyễn Thọ Chấn | Hành nghề tự do | Toronto, Canada |
1133 | Nguyen Van Phi | Company director | Victoria, Australia |
1134 | Liem Nguyen | BGA Technician Foxconn Electronic | Texas |
1135 | Nguyen Hung | Giảng viên | California, Hoa Kỳ |
1136 | Pet Hoàng Quốc Việt | Sinh viên khoa Xã hội học, Trường đại học Mở TP HCM | TP HCM |
1137 | Jos. Trần Văn Thiên | Sinh viên trường Đại học Mở TP HCM | TP HCM |
1138 | Nguyen Thanh An | Mechanical Engineer Nisshinbo Automotive Manufacturing Inc. Covington | Georgia, Hoa Kỳ |
1139 | Nguyễn Thị Kim Dung | Phó phòng KTKT-KH Cty Cp Đầu tư xây dựng ECON | TP Hà Nội |
1140 | Bùi Q. Khánh | Công nhân | Bắc Carolina, Hoa Kỳ |
1141 | Kỹ sư Nguyễn Như Cường | Chuyên về máy, Công ty CP XNK y tế Việt Nam – Vimedimex VN | TP Hà Nội |
1142 | Kỹ sư Nguyễn Phú Cường | Ngành cơ khí Super Radiator | Virginia, Hoa Kỳ |
1143 | Hieu Ninh | Engineering Manager Bosch Communications Systems Inc. | Nebraska, Hoa Kỳ |
1144 | Kỹ sư Trương Hoài Nam | Chuyên thiết kế, Công ty Vật liệu xây dựng – Xây lắp và Kinh doanh nhà Đà Nẵng | Đà Nẵng |
1145 | Kỹ sư Vũ Đức Ban | Đã nghỉ hưu | TP HCM |
1146 | Nguyen Duc Minh Tam | Pharmacist Philadelphia, Hoa Kỳ | New Jersey, Hoa Kỳ |
1147 | Nguyễn Văn Dự | Công nhân Kỹ thuật, Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật Tổng hợp DUQUE GROUP | TP Hà Nội |
1148 | Bao Tam Quy | Nhân viên | TP HCM |
1149 | Phạm Châu Quyên | Buôn bán | TP HCM |
1150 | Nguyen Thao | Thư ký Thư viện Houston | Texas, Hoa Kỳ |
1151 | Lê Quí Điền | Giám đốc Cty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Nhà Việt | TP Đà Nẵng |
1152 | Nguyễn Hữu Duc | Giám đốc Cty TNHH Nhat Thanh | TP HCM |
1153 | Dzung Quoc Vu | Civil Engineer | California, Hoa Kỳ |
1154 | Nguyễn Hùng Phong | Giám đốc Cty TNHH Thương mại Nhân Hiếu | TP HCM |
1155 | Kỹ sư Vũ Chí Dũng | Ngành cơ khí; hành nghề tự do | TP Hà Nội |
1156 | Trần Anh Tuấn | Sinh viên Trường cao đẳng Mỹ thuật Hà Nội | TP Hà Nội |
1157 | Võ Hữu Phúc | Giám định viên Cty TNHH Control Union VN | TP HCM |
1158 | Vũ Tuyết Hạnh | Sinh viên | TP Hà Nội |
1159 | Tưởng Duy Long | Làm công | TP HCM |
1160 | Doan Hữu Phồn | Nghỉ hưu | Thừa Thiên Huế |
1161 | Nguyen Thanh Binh | Director | Kanagawa, Nhật Bản |
1162 | Lâm Phước Đông | Kỹ Thuật Viên X-Quang San Francisco General Hospital | California, Hoa Kỳ |
1163 | KS Lê Huy Sơn | Kỹ sư | Thụy Điển |
1164 | Đỗ Viết Tuyên | Công nhân San Jose | California, Hoa Kỳ |
1165 | Yến Ngọc | Nhân viên văn phòng PAT Co., Investment Department | TP HCM |
1166 | Nguyễn Yên Sơn | Nhà thơ Làm việc tự do | Bình Dương |
1167 | Nguyễn Long | Phó trưởng ban Chuẩn bị đầu tư dự án Nông nghiệp và phát triển Nông thôn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | TP Hà Nội |
1168 | Nguyễn Anh Kiệt | Công nhân viên chức Bệnh viện Quận 7 | TP HCM |
1169 | TS Phan Huy Oánh | | Köln, Đức |
1170 | Trần Tuấn Tú | Phó trưởng khoa Khoa Môi trường, ĐH Khoa Học Tự nhiên, TP HCM | TP HCM |
1171 | Nguyễn Anh Khoa | Nhân viên hành chánh | TP HCM |
1172 | Nguyễn Thu Thủy | Admin Officer RMIT Vietnam | TP Hà Nội |
1173 | Vũ Xuân Tuyến | Công nhân | Hải Phòng |
1174 | Phan Văn Việt (Thích Nguyên Hùng) | Giảng dạy Phật học Trường Trung Cấp Phật học Đồng Nai | Đồng Nai |
1175 | Le Trong Hoa | Nghiên cứu sinh tại Pháp Đại học Quốc gia TP HCM – Đại học Khoa học Tự nhiên TP HCM | Toulouse, Pháp |
1176 | Đào Xuân Hòa | Nhân viên Tư vấn Công ty CP TVXD Ý Tân | TP HCM |
1177 | Minh Nghĩa Nguyễn | Student New Orleans | Los Angeles, Hoa Kỳ |
1178 | Kỹ sư Khanh Nguyen | Hành nghề ở Texas | Texas, Hoa Kỳ |
1179 | Cao Hữu Thiên | | Washington, Hoa Kỳ |
1180 | Sonny Le | Chuyên viên cơ sỡ dữ liệu PNC Bank | Pennsylvania, Hoa Kỳ |
1181 | Vũ Thái Sơn | Công nhân điện | Karlsfeld, CHLB Đức |
Thứ Bảy, 11 tháng 4, 2009
Danh sách chữ ký đợt 4
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.