| TT | Họ và tên | Ghi chú cần thiết | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 2590 | Bùi Phan Thiên Giang | Kỹ sư tin họcTrung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản TP HCM | TP HCM |
| 2591 | Cao Huy Đan | Lập trình viên | TP HCM |
| 2592 | Chu Đại Minh Doanh | Quản lý dự án công nghệ thông tinbetasoft | TP HCM |
| 2593 | Đặng Anh Tùng | Ngân hàng Sài Gòn Công thương | Hà Nội. |
| 2594 | Đặng Quốc Việt | IT | Strasbourg France |
| 2595 | Dao Gia Phong | KINH DOANHCTY TNHH TM DAI LOI | HANOI |
| 2596 | Đào Minh Khánh | Sinh viênKhoa Văn Học- ĐH KHXH&NV- ĐHQG Hà Nội | Hà Nội |
| 2597 | Đào Việt Dũng | Kỹ sư điệnCông ty TNHH Điện Tự động hoá Hà Nội | Hà Nội |
| 2598 | David Ta | Software Engineer4301 Regent Blvd.rnIrving, TX 76063 | Southlake, USA |
| 2599 | Đinh Hải Đăng | Học sinhTrường THPT Gia Định TP HCM | TP HCM |
| 2600 | Đinh Lê Hùng | Kiến trúc sư | Hà Nội |
| 2601 | Đỗ Anh Thư | Sinh viênRMIT | TP HCM |
| 2602 | Do Dinh Chieu | Kinh Doanh | Sharjah – Dubai U.A.E |
| 2603 | Đỗ Đình Đồng | Kỹ sư máy tàu thuỷTổng Công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu | TP Hải Phòng |
| 2604 | Đỗ Đình Thống | Sinh viênTrường ĐH Mỏ Địa Chất – Cơ Sở Vũng Tàu | TP Vũng Tàu |
| 2605 | Đỗ Thị Bích Thuỷ | Kế toán | TP Bắc Giang |
| 2606 | Đỗ Thịnh | Hưu trí Trước nghỉ hưu: Viện Nghiên cứu Con người, Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia, (nay là Viện Khoa học Xã hội Việt Nam) | Hà Nội |
| 2607 | Đỗ Thừa | Programmer | ORANGE STREET U S A |
| 2608 | Do Xuan Thong | CONG NHAN | SAN JOSE CA U S A |
| 2609 | Đoàn Nhật Châu | Cử nhân kinh tế, Nghỉ hưu | TP HCM |
| 2610 | Duc Doan | Nong dan | Bao Loc, Lam Dong |
| 2611 | Dương Sanh | Giáo viên | Khánh Hoà |
| 2612 | Hồ Nguyên Vũ | Kỹ SưArun Chaiseri Consulting Engineers Co.,Ltd.rnStructural Department.rn3300/25-28 Phahonyothin Road, Chatuchak, Bangkok 10900 Thailand | Bangkok, Thailand |
| 2613 | Hoàng Hữu Đức | Công nhânCông ty Hoàng Phát | Hải Dương |
| 2614 | Hoàng Song Nhy | Giáo viênNghỉ hưu | TP HCM |
| 2615 | Hoàng Tường Minh | Sinh viênTrường ĐH Kinh tế TP HCM | TP HCM |
| 2616 | Hoang Van Ngoc | Hanh nghe tu do | Friedrichsdorfrn, Gemany |
| 2617 | Hoat Nguyen | Engineering | Nancet DrivernHouston, TX USA |
| 2618 | Hưng Đào | Web DeveloperMahShelf Ltd | Espoo, Finland |
| 2619 | Huỳnh Huy Toàn | Kế ToánCN Công ty TNHH GN-VT Hà Thành | TP HCM |
| 2620 | Huỳnh Thanh San | Kiến trúc sưCông ty Cổ phần tư vấn kiến trúc và xây dựng TPHCM | TP HCM |
| 2621 | Huynh van Thanh | Nong dan | Ben Tre |
| 2622 | Khanh Cao | Nhan vien hang CableSourcery LLC | USA |
| 2623 | Lã Việt Dũng | Kỹ sư tin họcCông ty cổ phần Phần mềm và Đầu tư công nghệ LIVA | Hà Nội |
| 2624 | Lê Anh Tuấn | Kỹ sư tin học | Oldenburg, CHLB Đức |
| 2625 | Lê Bá Duy | Sinh viênĐH Bách Khoa TP HCM | TP HCM |
| 2626 | Lê Hoàng Hà | Giáo viênTrường THPT Phan Bội Châu Phan Thiết Bình Thuận | Phan Thiết, Bình Thuận |
| 2627 | Lê Hùng Sơn | KIẾN TRÚC SƯCÔNG TY CP THIẾT KẾ, XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ CÁT TƯỜNG | TP HCM |
| 2628 | Lê Ngọc Ái | Y sĩ | Portland OR USA |
| 2629 | Lê Phương Sơn | Giáo viênKhoa Vật lý, Trường ĐHSP Huế | TP Huế |
| 2630 | Le Thanh Loe | Noi tro | TP HCM |
| 2631 | Lê Tiến Dũng | Graduate Research AssistantThe University of Texas at Austin | Texas USA |
| 2632 | Lê Trí Hiệp | Kỹ Sư | TP HCM |
| 2633 | Lê Việt Điểu | Nhà văn, nhà báoTạp chí Nàng Thế Kỷ XXI | CA U.S.A |
| 2634 | Lương Đỗ Long | Công nhânCông ty cổ phần phần mềm Luvina | Hà Nội |
| 2635 | Ly The Ky | KS vi tinh | Paris – FRANCE |
| 2636 | Mai Thanh Quân | Xây dựngHành nghề tự do | TP HCM |
| 2637 | Ngô Ngọc Nam | Dạy họcTrung Tâm GDTX – DN Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hoa | Thanh Hóa |
| 2638 | Nguyễn Anh Tuấn | Phụ trách hành chínhCông ty Miền Nam | TP HCM |
| 2639 | Nguyễn Đình Tuân | Sinh viênĐại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG Hà Nội | Hà Nội |
| 2640 | Nguyễn Đức Liệu | Kỹ sư điện | Uetersen Germany |
| 2641 | Nguyễn Đức Lưu | Phó HT Trường THCS Phan Bội ChâuTrường THCS Phan Bội Châu, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 2642 | Nguyễn Hoài Hận | Kỹ sư Cơ Khí | Thị xã Bến Tre |
| 2643 | Nguyễn Hoàng Anh | Sinh viênĐH Công nghiệp TP HCM | TP HCM |
| 2644 | Nguyen Hoang Lam | Phong vienBao SGTT | TP HCM |
| 2645 | Nguyễn Hữu Bắc | Kinh doanh du lịchCty TNHH MTV nhà nước Trường Sơn Quân khu 4 | Nghệ An |
| 2646 | Nguyen Huu Hieu | Nhân viên công ty | TP HCM |
| 2647 | Nguyen Huu Huan | Ky su Cong chanhIDC INC | Texas USA |
| 2648 | Nguyen Huu Luyen | KSXDCong ty CP Tu nhan | Ha Noi |
| 2649 | Nguyễn Hữu Phúc | Giám sát thương mạiCty TNHH QC & TT Nhất Quang | TP HCM |
| 2650 | Nguyễn Khoa | Kỹ sư xây dựng | Qui Nhơn |
| 2651 | Nguyễn Kim Hoa | Sinh viênWellesley College, MA, USA | MA, USA |
| 2652 | Nguyễn Kỳ Chưỡng | Y sĩBệnh viện Mắt Tiền Giang | TP Mỹ Tho |
| 2653 | Nguyễn Minh Chính | Doanh nhân | Hà Nội |
| 2654 | Nguyễn Minh Hải | Sinh viênĐại Học Công Nghiệp Hà Nội | Hà Nội |
| 2655 | Nguyen Minh Thao | Tho may | Can Tho |
| 2656 | Nguyễn Như Phong | Hành nghề tự do | Nha Trang |
| 2657 | Nguyễn Phạm Ngọc Trang | Cử nhân Tin học | TP HCM |
| 2658 | Nguyễn Phạm Xuân Trung | Sinh viênTrường Đại Học KHTN TP HCM | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 2659 | Nguyễn Tâm | Kinh doanh | TP HCM |
| 2660 | Nguyễn Tấn Hoài | Kỹ sư ITCông ty UNDO.net | TAMA, KAWASAKI JAPAN |
| 2661 | Nguyễn Thanh Kỳ | Công nhân | Florida USA |
| 2662 | Nguyễn Thị Phương Thanh | CNV | TP HCM |
| 2663 | Nguyễn Thịnh Hưng | Ngân hàng Sài Gòn Công Thương | Hà Nội |
| 2664 | Nguyễn Trí Tín | Nghiên cứu sinhĐại Học Quốc Gia Singapore | Clementi, Singapore. |
| 2665 | Nguyễn Trí Tuấn | Buôn bán | TP HCM |
| 2666 | Nguyen Trong Diem | Ky su dien tu | TP HCM |
| 2667 | Nguyễn Trung Tâm | KỸ SƯ XÂY DỰNGLÀM TỰ DO | TP HCM |
| 2668 | Nguyễn Văn Bằng | Kỹ sưVTN | TP Cần Thơ |
| 2669 | Nguyễn Văn Công | Bác sĩKhoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện Đa khoa Bình Dương | Bình Dương |
| 2670 | Nguyen Van Duc | Hoc sinhTruong THPT Thi Cau | Bac Ninh |
| 2671 | Nguyễn Văn Dương | Sinh viênĐại học Hà Nội | Hà Nội |
| 2672 | Nguyễn Văn Quý | Kiến Trúc sưCty TNHH DV-XD Tùng Sơn | TP HCM |
| 2673 | Nguyễn Văn Thọ | Kỹ sư thủy lợi | TP HCM |
| 2674 | Nguyễn Việt Hưng | Kiến Trúc SưViện Kiến Trúc Quy Hoạch, Bộ Xây Dưng | Hà Nội |
| 2675 | Nguyễn Việt Linh | Du học sinhViện Công nghệ Sinh học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tokyo, Nhật Bản |
| 2676 | Nguyễn Viết Thanh | Cử nhân xây dựng | TP HCM |
| 2677 | Nguyễn Vinh Phú | Sinh viênĐại học Đà Lạt | Đà Lạt |
| 2678 | Nguyễn Vũ | Nhân viên phát triển dự ánTập Đoàn Tân Tạo | TP HCM |
| 2679 | Pham Chan | Buon ban | Helsinki, Finland |
| 2680 | Phạm Đăng Ngọc | Xây dựng | TP HCM |
| 2681 | Phạm Hải Hồ | Hành nghề độc lập (Tư vấn về hợp tác phát triển) | Mae Hong Son, Thailand |
| 2682 | Phạm Quang Huy | Nghiên cứu viênViện Nghiên cứu Hạt nhân | TP Đà Lạt |
| 2683 | Pham Thang | Can boBo Tu Phap | Ha Noi |
| 2684 | Phan Đà Giang | Lao động phổ thông | TP Đà Nẵng |
| 2685 | Phan Thanh Nguyễn | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
| 2686 | Phan Thị Phương | Hành nghề tự do | Quy Nhơn |
| 2687 | Phan Vu Hoang Anh | Sinh viên (Mechanical Engineering)University of Technology Sydney, Australia | Sydney, Australia |
| 2688 | Quang Ngoc Nguyen | Y tá quân yUnited States Army | CA, USA |
| 2689 | Tạ Minh Phương | Hưu trí | Hà Nội |
| 2690 | Thai Thi Nhan | Ke Toan VienCty Giao Nhan kho van ngoai thuong, Bo Cong Thuong | Ha Noi |
| 2691 | Thanh Bach | EngineeringCity of Garden Grove | CA, USA |
| 2692 | Thong Khiem | Computer network | Melbourne Australia |
| 2693 | Tống Trần Ái | Công nhânCông ty CP XDCTGT 505 | Nha Trang |
| 2694 | Trần Anh | Kỹ sưHành nghề tự do | TP HCM |
| 2695 | Trần Đắc Lộc | Kinh doanh | Praha, C.H.Séc |
| 2696 | Trần Hải | Kỹ sư Xây dựngHành nghề tự do | TP HCM |
| 2697 | Trần Huỳnh | Nhân công làm vệ sinh cơ sở | California, Hoa-kỳ. |
| 2698 | Trần Khánh Dương | Công nhânChi cục TC ĐL CL Tỉnh Nam Định | TP Nam Định |
| 2699 | Trần Lê Hoàng Yến | Sinh viênTruong ĐH Bà Rịa Vũng Tàu | TP Vung Tau |
| 2700 | Trần Minh Đức | Kỹ sư | Hà Nội |
| 2701 | Trần Minh Quang | Kỹ sư điện tử – Giám đốc kinh doanhCty TNHH thương mại & dịch vụ Tân Quang Minh | Hà Nội |
| 2702 | Tran Thanh Ha | Phi côngJetstar Pacific | Hamilton , New Zealand. Địa chỉ Việt Nam: TP HCM |
| 2703 | Trần Thanh Hảo | Nhân viên ngân hàng | TP HCM |
| 2704 | Trần Trọng Thắng | Sinh viênĐại học Bách khoa TP HCM | TP HCM |
| 2705 | Trần Văn Ninh | Giáo viênTrường THCS Đồng Khởi | Phú Yên |
| 2706 | Trịnh Thị Lệ Trinh | Nhân viên văn phòng | TP HCM |
| 2707 | Truong Thi Huong Giang | Cong chuc | TP HCM |
| 2708 | Trương Vân Phương | Kinh doanh nhỏ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 2709 | Tuan Dinh | Piping Designer | California, USA |
| 2710 | Vo H. Chinh | Cong nhan | Galand Tx U S A |
| 2711 | Võ Thanh Xuân | Hành nghề tự do | Đồng Tháp |
| 2712 | Vũ Bá Luân | Công nhân viênTrường Kiến Trúc TP HCM | TP HCM |
| 2713 | Vũ Đăng Tiếng | Luật sư | Hải phòng |
| 2714 | Vũ Hoài Nam | Nhà nghiên cứu | CA, USA |
| 2715 | Vũ Xuân Hải | Hành nghề tự do | Quảng Bình |
| 2716 | Nguyễn Thị Truyển | Giáo viên THCS | Đà Nẵng |
| 2717 | Tuan Ngo | Công nhân Fry’s & Fry’s Marketplace | Mỹ |
| 2718 | Lê Toàn Thắng | Kỹ sư Bộ Quốc phòng | Hà Nội |
| 2719 | Hiep Tran | Sinh viên ngành Mechanical Engineering | Mỹ |
| 2720 | Vũ Mạnh Hà | Giám đốc Cty cơ khí viễn thông Ngọc Định | TP HCM |
| 2721 | NgocDung Thi Nguyen | Kinh doanh | Mỹ |
| 2722 | Lê Ngọc Khải | Cty Lạc Việt | TP HCM |
| 2723 | Trần Phục Hưng | Quản trị viên | TP HCM |
| 2724 | Nguyen Gia Quoc | Mỹ | |
| 2725 | Nguyễn Trường Lợi | Kỹ sư hóa học | TP HCM |
| 2726 | Ths Nguyễn Đức Kim Long | Giảng viên ĐH | TP HCM |
| 2727 | Lê Nguyên Vũ | Cty FPT | TP HCM |
| 2728 | Lâm Văn Hoài Hùng | Làm công tác thống kê | Mỹ |
| 2729 | Hoàng Cao Nhân | CNTT | TP HCM |
| 2730 | Bùi Hữu Tuyên | Ths Luật | Tuyên Quang |
| 2731 | Nông Văn Nhàn | Nông nghiệp | Đăk Lăk |
| 2732 | Nguyễn Hải Tùng | Kỹ sư | Mỹ |
| 2733 | Mai Đăng Thành | Ajnomoto Việt Nam | TP HCM |
| 2734 | Nguyễn Xuân Cường | VPBANK | Hải Phòng |
| 2735 | Nguyễn Đức Nhuận | Giáo sư ĐH Paris 7 | Pháp |
| 2736 | Nguyễn Đức Thành | Công chức ngành Thủy sản | Vũng Tàu |
| 2737 | Nguyễn Đức Khánh | Nhân viên Tin học | Quy Nhơn |
| 2738 | Nguyễn Lân Thắng | Kinh doanh chứng khoán | Hà Nội |
| 2739 | Le Thien | Buôn bán | Đồng Tháp |
| 2740 | Nguyễn Huyền Trang | Kế toán | Đà Nẵng |
| 2741 | Lâm Hồng Ân | Kiến trúc sư | TP HCM |
| 2742 | Nguyễn Vinh Diện | Ths Luật | Nghệ An |
| 2743 | Tran Tuan | Họa sĩ | Huế |
| 2744 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Kiểm toán | TP HCM |
| 2745 | Lê Huy Liêm | Kiến trúc sư | Hà Nội |
| 2746 | Trần Trọng Tùng | Sinh viên | TP HCM |
Thứ Bảy, 11 tháng 4, 2009
Danh sách chữ ký đợt 9
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.